Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện cần thiết nhất
Tiếng Anh chuyên ngành điện được coi là khá khó do đặc thù ngành tương đối rộng. Sau đây, Ebomb sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện từ cơ bản đến nâng cao cho các bạn tham khảo nhé. Let's go!.
I. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện cơ bản
A
- Active-region Vùng khuếch đại
- Ammeter: Ampe kế
- Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
- Analysis: Phân tích
- Application: Ứng dụng
B
- Bipolar: Lưỡng cực
- Boundary: Biên
- Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
C
- Capacitance: Điện dung
- Cascade: Nối tầng
- Common-emitter: Cực phát chung
- Common-mode: Chế độ cách chung
- Comparison: Sự so sánh
- Concept: Khái niệm
- Consideration: Xem xét
- Current divider: Bộ/mạch phân dòng
- Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
- Current source: Nguồn dòng
- Cutoff : Ngắt (đối với BJT)
- Characteristic: Đặc tính
- Charging Nạp: (điện tích)
D
- Depletion: (Sự) suy giảm
- Description: (Sự) mô tả
- Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai
- Differential: Vi sai (so lệch)
- Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch)
- Differentiator: Bộ/mạch vi phân
- Diode: Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
E
- Effect: Hiệu ứng
- Efficiency: Hiệu suất
- Emitter: Cực phát
- Enhancement: (Sự) tăng cường
F
- Feedback: Hồi tiếp
G
- Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
- Gate: Cổng
- Governing: Chi phối
- Ground terminal: Cực (nối) đất
H
- Half-cycle: Nửa chu kỳ
- Half-wave: Nửa sóng
I
- Input: Ngõ vào
- Integrator: Bộ/mạch tích phân
- Inverse voltage: Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
- Inverting: Đảo (dấu)
J
- Junction: Mối nối (bán dẫn)
L
- Load: Tải
- Loaded: Có mang tải
- Loading effect: Hiệu ứng đặt tải
- Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải)
M
- Magnitude: Độ lớn
- Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại
- Model: Mô hình
N
- n-Channel: Kênh N
- Negative: Âm
- Noninverting: Không đảo (dấu)
- Notation: Cách ký hiệu
- Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số
O
- Ohm's law: Định luật Ôm
- Open-circuit: Hở mạch
- Operation: Sự hoạt động
- Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán
- Output: Ngõ ra
- Oven: Lò
P
- Peak: Đỉnh (của dạng sóng)
- Piecewise-linear: Tuyến tính từng đoạn
- Pinch-off: Thắt (đối với FET)
- Power conservation: Bảo toàn công suất
- Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
- Power supply: Nguồn (năng lượng)
- Protection: Bảo vệ
- Phase: Pha
Q
- Qualitative: Định tính
- Quantitative: Định lượng
R
- Rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu
- Regulator: Bộ/mạch ổn định
- Region: Vùng/khu vực
- Rejection Ratio: Tỷ số khử
- Resistance: Điện trở
- Response: Đáp ứng
- Ripple: Độ nhấp nhô
S
- Saturation: Bão hòa
- Secondary: Thứ cấp
- Signal source: Nguồn tín hiệu
- Simultaneous equations: Hệ phương trình
- Slew rate: Tốc độ thay đổi
- Specific: Cụ thể
- Structure: Cấu trúc
- Summer: Bộ/mạch cộng
- Superposition: (Nguyên tắc) xếp chồng
T
- Tolerance: Dung sai
- Transconductance: Điện dẫn truyền
- Transfer: (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
- Transistor: Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
- Transresistance: Điện trở truyền
- Triode: Linh kiện 3 cực
U
- Uniqueness: Tính độc nhất
V
- Voltage divider: Bộ/mạch phân áp
- Voltage follower: Bộ/mạch theo điện áp
- Voltage gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
- Voltage source: Nguồn áp
- Voltmeter: Vôn kế
Xem thêm
- Cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử
- Bỏ túi 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng nhất
II. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện nâng cao
- Diagram Sơ đồ
- Distortion Méo dạng
- Biasing (Việc) phân cực
- Bias stability Độ ổn định phân cực
- Four-resistor Bốn-điện trở
- Fixed Cố định
- Bias circuit Mạch phân cực
- Constant base Dòng nền không đổi
- Self bias Tự phân cực
- Discrete Rời rạc
- Dual-supply Nguồn đôi
- Grounded-emitter Cực phát nối đất
- Diode-based (Phát triển) trên nền đi-ốt
- Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện
- Reference Tham chiếu
- Compliance Tuân thủ
- Relationship Mối quan hệ
- Multiple Nhiều (đa)
- Small-signal Tín hiệu nhỏ
- Equivalent circuit Mạch tương đương
- Constructing Xây dựng
- Emitter follower Mạch theo điện áp (cực phát)
- Common collector Cực thu chung
- Bode plot Giản đồ (lược đồ) Bode
- Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực)
- Low-pass Thông thấp
- High-pass Thông cao
- Coupling (Việc) ghép
- RC-coupled Ghép bằng RC
- Low-frequency Tần số thấp
- Mid-frequency Tần số trung
- Performance Hiệu năng
- Bypass Nối tắt
- Deriving (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
- Hybrid Lai
- High-frequency Tần số cao
- Nonideal Không lý tưởng
- Imperfection Không hoàn hảo
- Bandwidth Băng thông (dải thông)
- Nonlinear Phi tuyến
- Voltage swing Biên điện áp (dao động)
- Current limits Các giới hạn dòng điện
- Error model Mô hình sai số
- Worst-case Trường hợp xấu nhất
- Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
- Simplified Đơn giản hóa
- Noise Nhiễu
- Johnson noise Nhiễu Johnson
- Shot noise Nhiễu Schottky
- Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
- Interference Sự nhiễu loạn
- Noise performance Hiệu năng nhiễu
- Term Thuật ngữ
- Definition Định nghĩa
- Convention Quy ước
- Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu
- Noise figure Chỉ số nhiễu
- Noise temperature Nhiệt độ nhiễu
- Converting Chuyển đổi
- Adding Thêm vào
- Subtracting Bớt ra
- Uncorrelated Không tương quan
- Quantity Đại lượng
- Calculation (Việc) tính toán, phép tính
- Data Dữ liệu
- Logic gate Cổng luận lý
- Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý)
- Ideal case Trường hợp lý tưởng
- Actual case Trường hợp thực tế
- Manufacturer Nhà sản xuất
- Specification Chỉ tiêu kỹ thuật
- Noise margin Biên chống nhiễu
- Fan-out Khả năng kéo tải
- Consumption Sự tiêu thụ
- Static Tĩnh
- Dynamic Động
- Rise time Thời gian tăng
- Fall time Thời gian giảm
- Propagation delay Trễ lan truyền
- Logic family Họ (vi mạch) luận lý
- Pull-up Kéo lên
- Drawback Nhược điểm
- Large-signal Tín hiệu lớn
- Half-circuit Nửa mạch (vi sai)
- Visualize Trực quan hóa
- Node Nút
- Mesh Lưới
- Closed loop Vòng kín
- Microphone Đầu thu âm
- Sensor Cảm biến
Xem thêm:
- Từ vựng và thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng bạn cần biết
- Bỏ túi 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng nhất
III. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện
Air distribution system .................................: Hệ thống điều phối khí
Ammeter .................................................. .: Ampe kế
Busbar .................................................. ....: Thanh dẫn
Cast-Resin dry transformer............................: Máy biến áp khô
Circuit Breaker ............................................: Aptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp..............................: Đèn huỳnh quang
Contactor .................................................. : Công tắc tơ
Current carrying capacity...............................: Khả năng mang tải
Dielectric insulation ......................................: Điện môi cách điện
Distribution Board .........................................: Tủ/bảng phân phối điện
Downstream circuit breaker.............................: Bộ ngắt điện cuối nguồn
Earth conductor ...........................................: Dây nối đất
Earthing system ...........................................: Hệ thống nối đất
Equipotential bonding ....................................: Liên kết đẳng thế
Fire retardant ..............................................: Chất cản cháy
Galvanised component ...................................:Cấu kiện mạ kẽm
Impedance Earth ..........................................: Điện trở kháng đất
Instantaneous current ...................................: Dòng điện tức thời
Light emitting diode ......................................: Điốt phát sáng
Neutral bar .................................................. : Thanh trung hoà
Oil-immersed transformer.................................: Máy biến áp dầu
Outer Sheath ...............................................: Vỏ bọc dây điện
Relay .................................................. ........: Rơ le
Sensor / Detector ...............................: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Switching Panel ............................................: Bảng đóng ngắt mạch
Tubular fluorescent lamp.................................: Đèn ống huỳnh quang
Upstream circuit breaker..................................: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Voltage drop .................................................: Sụt áp
Accessories .................................................: phụ kiện
alarm bell .................................................. ....: chuông báo tự động
burglar alarm .................................................. : chuông báo trộm
cable .................................................. ..........:cáp điện
conduit .................................................. .......:ống bọc
current .................................................. .......:dòng điện
Direct current .................................................: điện 1 chiều
electric door opener .........................................: thiết bị mở cửa
electrical appliances .........................................: thiết bị điện gia dụng
electrical insulating material ...............................: vật liệu cách điện
fixture .................................................. .........:bộ đèn
high voltage .................................................. .:cao thế
illuminance .................................................. ...: sự chiếu sáng
jack .................................................. ............:đầu cắm
lamp .................................................. ............:đèn
leakage current ...............................................: dòng rò
live wire .................................................. .......:dây nóng
low voltage .................................................. ...: hạ thế
neutral wire .................................................. ..:dây nguội
photoelectric cell .............................................: tế bào quang điện
relay............................................. .................: rơ-le
smoke bell .................................................. ....: chuông báo khói
smoke detector ...............................................: đầu dò khói
wire .................................................. ............:dây điện
Capacitor .................................................. .....: Tụ điện
Compensate capacitor ......................................: Tụ bù
Cooling fan .................................................. ...: Quạt làm mát
Copper equipotential bonding bar ...................: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Current transformer ..........................................: Máy biến dòng
Disruptive discharge .......................................: Sự phóng điện đánh thủng
Disruptive discharge switch ..............................: Bộ kích mồi
Earthing leads ................................................: Dây tiếp địa
Incoming Circuit Breaker ...................................: Aptomat tổng
Lifting lug .................................................. ....: Vấu cầu
Magnetic contact ...........................................: công tắc điện từ
Magnetic Brake ...............................................: bộ hãm từ
Overhead Concealed Loser ...............................: Tay nắm thuỷ lực
Phase reversal ................................................: Độ lệch pha
Potential pulse ................................................: Điện áp xung
Rated current........................................... .......: Dòng định mức
Selector switch ..............................................: Công tắc chuyển mạch
Starting current ..............................................: Dòng khởi động
Vector group .................................................. : Tổ đầu dây
Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện này sẽ hỗ trợ tốt nhất cho bạn trong công việc và giao tiếp thương mại.
Chúc các bạn học tốt!
