Từ vựng và thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng bạn cần biết

Điều dưỡng (Nursing) hay còn được gọi là y tá là ngành nghề đang được nhiều bạn trẻ quan tâm và theo học. Và nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng của mình trong ngành này thì tiếng Anh chính là công cụ không thể thiếu. Các bạn hãy cùng Ebomb điểm qua những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh quan trọng trong ngành điều dưỡng thông qua bài viết dưới đây nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng

1. Từ vựng một số loại bệnh 

* Bệnh

Disease, sickness, illness

* Bệnh bại liệt trẻ em

Poliomyelitis

* Bệnh cúm

Influenza, flu

* Bệnh đái đường

Diabetes

* Bệnh đau khớp (xương)

Arthralgia

* Bệnh đau mắt hột

Trachoma

* Bệnh đau tim

Hear-disease

Viêm gan:

hepatitis

* Bệnh đậu mùa

Small box

* Bệnh đục nhân mắt

Cataract

* Bệnh hen (suyễn)

Asthma

* Bệnh hoa liễu (phong tình)

Venereal disease

* Bệnh lao

Tuberculosis, phthisis (phổi)

* Bệnh liệt (nửa người)

Paralysis (hemiplegia)

* Bệnh ngoài da

Skin disease

* Bệnh bạch hầu

Diphteria

* Bệnh cùi (hủi, phong)

Leprosy – Người: leper

* Bệnh dịch

Epidemic, plague

* Bệnh đau dạ dày

Stomach ache

* Bệnh đau mắt (viêm kết mạc)

Sore eyes (conjunctivitis)

* Bệnh đau ruột thừa

Appendicitis

* Bệnh đau gan

Hepatitis

*  Xơ gan

cirrhosis

* Bệnh động kinh

Epilepsy

* Bệnh hạ cam, săng

Chancre

* Bệnh ho, ho gà

Cough, whooping cough

* Bệnh kiết lỵ

Dysntery

* Bệnh lậu

Blennorrhagia

* Bệnh mạn tính

Chronic disease

 

2. Từ vựng triệu chứng bệnh

* (Da liễu)Khoa da

(dermatology)

* Băng

Bandage

* Buồn nôn

A feeling of nausea

* Cấp cứu

First-aid

* Chẩn đoán

To diagnose, diagnosis

* Chóng mặt

Giddy

* Đau âm ỉ

Dull ache

* Đau họng

Sore throat

* Đau tai

Ear ache

* Đau tim

Heart complaint

* Điều trị học

Therapeutics

* Giun đũa

Ascarid

* Chứng

IstêriHysteria

* Khối u

Tumuor

* Mất ngủ

Insomnia

* Ngoại khoa (phẫu thuật)

Surgery

* Bắt mạch

To feel the pulse

* Cảm

To have a cold, to catch cold

* Cấp tính (bệnh)

Acute disease

* Chiếu điện

X-ray

* Dị ứng

Allergy

* Đau buốt, chói

Acute pain

* Đau răng

Toothache

* Đau tay

To have pain in the hand

*  Điều trị

To treat, treatment

* Đơn thuốc

Prescription

* Huyết áp

Blood pressure

* Khám bệnh

To examine

* Loét, ung nhọt

Ulcer

* Ngất

To faint, to loose consciousness

* Ngộ độc

Poisoning

* Nhổ răng

To take out (extract) a tooth.

* Nhi khoa

Paediatrics

 

Xem thêm:

II. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng

  • Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng
  • Sanatorium: nhà điều dưỡng
  • Nursing process: Quy trình điều dưỡng
  • Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng

------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Hy vọng những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng trên đây sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nghiên cữu chuyên sâu hơn về ngành này.

Chúc các bạn học tốt!

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận