Bỏ túi 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng nhất

Việc làm quen và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là điều rất cần thiết nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn về lĩnh vực này. Khi có được kiến thức và khả năng tiếng Anh về chuyên ngành ô tô chắc chắn sẽ đem lại cho bạn những cơ hội việc làm tốt hơn cho bạn! Hãy tham khảo ngay bộ từ vựng về chuyên ngành ô tô bạn cần biết qua bài viết dưới đây nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

ENIGNE SYSTEM - HỆ THỐNG ĐỘNG CƠ

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1. Carburettor

Bộ chế hòa khí

2. Rocker arm

Cò mổ

3. Hydraulic tappet

Con đội thủy lực

4. Camshaft

Trục cam

5. Kidney-shaped combustion chamber

Buồng đốt hình thận

6 .Inlet valve

Xu-páp nạp

7. Camshaft drive belt

Dây đai dẫn động trục cam

8. Sump

Cát-te nhớt

9. Crankshaft

Trục khuỷu

10. Shaped piston crown

Đỉnh chóp pít-tông

 

HỆ THỐNG PHỐI KHÍ-OHC

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

11. Cam

Vấu cam

12. Camshaft

Trục cam

13. Bucket tappet

Con đội xu-páp

14. Valve

Xu-páp

15. Valve spring

Lò xo xu-páp

16. Cylinder

Xy lanh

17. Piston

Pít-tông

18. Connecting rod

Trục thanh truyền

19. Crankshaft

Trục khuỷu

20. Camshaft sprocket

Bánh răng trục cam

21. Idler wheel for tensioning belt

Pu-li căng đai

22. Toothed non-stretch drive belt

Dây đai răng không chịu lực

23. Crankshaft sprocket

Bánh răng trục khuỷu

 

HỆ THỐNG PHỐI KHÍ-OHV

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

24. Rocker arm

Cò mổ

25. Valve

Xu páp

26. Pushrod

Đủa đẩy

27. Tappet

Con đội

28. Cam

Vấu cam

29. Piston

Pít-tông

30. Camshaft sprocket

Bánh răng trục cam

31. Connecting rod

Thanh truyền

32. Drive chain

Xích truyền động

33. Crankshaft sprocket

Bánh răng trục khuỷu

 

HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

34. Injectors

Kim phun

35. Cold-start injector

Kim phun phụ trợ khi khởi động lạnh

36. Fuel pump

Bơm nhiên liệu

37. Pipe from petrol tank

Đường ống từ bình nhiên liệu

38. Return pipe to tank

Đường ống hồi về bình nhiên liệu

39. Fuel filter

Bộ lọc nhiên liệu

40. Fuel accumulator

Bộ tích trữ nhiên liệu

41. Fuel distributor

Bộ phân phối nhiên liệu

42. Inlet tract

Đường ống khí nạp

43. Inlet manifold

Cổ hút khí nạp

 

HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

44. Ignition switch

Khóa điện

45. Battery

Bình ắc-quy

46. Rotor arm

Mỏ quẹt Delco

47. Plug lead

Dây cao áp

48. Distributor

Bộ chia điện

49. Contact breaker points

Điểm tiếp xúc của vít lửa

50. Distributor cam

Cam đội vít lửa

51. Plug cap on terminal

Nắp chụp bugi

52. Sparkplug

Bu-gi

53. Camshaft

Trục cam

54. Drive

Bánh răng dẫn động

55. HT lead

Dây cao áp

56. LT lead

Dây áp thấp

57. Coil

Bô bin đánh lửa

 

HỆ THỐNG KHÍ NẠP – XẢ

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

58. Inlet manifold

Cổ góp khí nạp

59. Cylinder head

Nắp xy lanh (Nắp máy)

60. Exheust manifold

Cổ góp khí xả

61. Thermostat housing

Đường nước làm mát

 

HỆ THỐNG KHÍ NẠP

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

62. Air cleaner

Lọc gió

63. Carburettor

Bộ chế hòa khí

64. Inlet manifold

Ống góp hút

65. Rocker cover

Nắp chụp dàn cò

66. Exhaust manifold

Ống góp xả

 

HỆ THỐNG KHÍ XẢ

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

67. Prop-shaft

Trục các-đăng

68. Exhaust pipe

Đường ống xả

69. Resonator box

Bầu cộng hưởng

70. Silencer and tail pipe

Bộ giảm âm và đuôi ống xả

 

HỆ THỐNG LÀM MÁT

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

71. The thermostat valve is opened by the

wax inside melting

Van nhiệt được mở bởi sáp nóng chảy bên

trong

72. Expansion tank and cap

Bình nước phụ

73. Top radiator hose

Đường ống két nước làm mát trên

74. Top tank

Vai két nước trên

75. Coolant filter plug

Lọc két nước

76. Radiator core

Bộ tản nhiệt

77. Bottom tank

Vai két nước dưới

78. Drain tap

Van xả khí của két nước

79. Engine driven fan

Quạt làm mát (cơ)

80. Water pump

Bơm nước

81. Bottom radiator hose

Đường ống két nước làm mát dưới

82. Water channels in block and head

Các rãnh nước bên trong thân động cơ

83. Heater blower fan

Quạt sưởi

84. Heater

Bộ sưởi

85. Hose from heater

Đường ống từ bộ sưởi

86. Hose to heater from block

Đường ống từ bộ sưởi đến thân động cơ

 

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

87. Universal joints

Khớp nối (bi chữ thập)

88. Rear axle

Cầu sau

89. Differential housing

Bộ vi sai

90. Propellor shaft

Trục các-đăng

91. Gearbox

Hộp số

92. Engine

Động cơ

 

HỘP SỐ TỰ ĐỘNG

Thuật ngữ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

93. Freewheel

Bánh răng tự do

94. Input shaft to gearbox

Trục đầu vào hộp số

95. Reactor

Cuộn cảm

96. Impeller

Cánh bơm biến mô

97. Turbine

Tua-bin

98. Flywheel

Bánh đà

99. Handbrake lever

Cần phanh tay

Xem thêm:

II. Một số thuật ngữ chuyên ngành ô tô thông dụng bạn cần nắm vững

  • A/C Condensers: Dàn nóng
  • AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
  • C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
  • C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
  • E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
  • EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
  • FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
  • LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
  • LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
  • LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
  • MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được trên 4,5 lít xăng
  • OTR on the Road (price): Giá trọn gói
  • PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
  • BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
  • SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã
  • SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy

Như vậy, Bài viết trên đây Ebomb đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô căn bản để giúp bạn có thêm kiến thức để học tập và làm việc tốt hơn.

Các bạn nhớ trau dồi và luyện tập thường xuyên để có thể nắm vững những từ vựng này nhé!

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận