Cách dùng Can, Could và Be able to trong tiếng Anh
Can, Could và Be able to đều mang nghĩa là có thể nhưng chúng có cách dùng tương đối khác nhau trong đó: Can Để chỉ một việc gì đó là khả dĩ hoặc có khả năng làm việc gì. Could là hình thức quá khứ của can còn “Be able to” có thể thay thế được cho “can”. Để nắm rõ chi tiết hơn về cách sử dụng của những động từ khuyết thiếu này chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm bài viết dưới đây nhé!
I. Cách dùng "Can"
Cấu trúc cơ bản của câu sử dụng "Can": S + Trợ động từ (can) + Động từ chính
Chủ ngữ |
"can" |
Động từ chính |
||
---|---|---|---|---|
+ |
I |
can |
play |
tennis. |
- |
He |
cannot |
play |
tennis. |
can't |
||||
? |
Can |
you |
play |
tennis? |
Cách dùng "can":
- Dùng để chỉ một việc nào đó có thể xảy ra
- Ví dụ: You can see the cloud in the sky.
- Chỉ khả năng của con người, có thể làm được việc gì đó.
- Ví dụ: She can speak Japanese very well.
- Trong văn nói, “Can” được dùng để chỉ sự cho phép một việc gì đó.
- Ví dụ: You can go out tonight.
- Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception) CAN cho một ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense).
- Ví dụ: Listen! I think I can hear the sound of the sea.
II. Cách dùng "Could"
Cấu trúc của câu sử dụng "Could": S + Trợ động từ (Could) + Động từ chính
Chủ ngữ |
Trợ động từ |
Động từ chính |
|
---|---|---|---|
+ |
My grandmother |
could |
swim. |
- |
She |
could not |
walk. |
couldn't |
|||
? |
Could |
your grandmother |
swim? |
“Could” là dạng động từ quá khứ của “Can”.
- Được dùng để chỉ một việc có lẽ sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn.
- Ví dụ: Tomorrow a man will come to my house. It could be John.
- Được dùng để diễn tả sự ngờ vực hay một sự phản kháng nhẹ nhàng.
- Ví dụ: It could be a true story. But I don’t think I believe it.
- “Could” được dùng trong câu điều kiện loại 2.
- Ví dụ: If I were you, I could take part in that event.
- “Could” đặc biệt sử dụng với những động từ sau: See (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), feel (cảm thấy), remember (nhớ), understand (hiểu).
- Ví dụ: When we went into the house, we could smell burning.
Trong văn nói, “Could” được xem như có nhiều tính chất lịch sự hơn “Can”
Xem thêm:
III. Cách dùng "Be able to"
Cấu trúc be able to trong câu : S+ be+ able+ to-infinitive
subject |
main verb |
adjective |
to-infinitive |
|
---|---|---|---|---|
+ |
I |
am |
able |
to drive. |
- |
She |
is not |
able |
to drive. |
isn't |
||||
? |
Are |
you |
able |
to drive? |
“Be able to” có thể được sử dụng thay thế cho “Can”, nhưng “Can” được dùng phổ biến trong nhiều trường hợp hơn.
- Khác với “Can” trong một số trường hợp, “Be able to” được dùng để chỉ những khả năng, năng lực nhất thời.
- Be able to còn được dùng để chỉ sự thành công trong việc thực hiện hành động (succeeded in doing)
“Can” chỉ có 2 dạng là “Can” – Hiện tại và “Could” – quá khứ. Vì thế, khi cần thiết chúng ta phải sử dụng “Be able to”
Ví dụ: I haven’t been able to sleep recently.
IV. Luyện tập
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ kể trên, chúng ta không có cách nào khác là phải làm thật nhiều bài tập can could be able to cũng như cọ sát với tình huống thực tế.
- Maybe the Parkers………… a new villa next year. (can/ to build)
- If you try hard, you………… your test. (can/ to pass)
- When I was seven, I…………. (not/ can/ to swim)
- William…………the piano after four months. (can/ to play)
- I…………to her on the phone for three month. (not/ can/ to speak)
- Selena…………her homework when her desk is in such a mess. (not/ can/ to do)
- The car fell into the river. The passenger….. get it out but the driver was dead.
- I knew the city well so I …. advise him where to go.
- Despite the arrival of the rain, they……. finish the tennis match.
- After her car crashes he was so confused that she …. tell the police who she was or where she was going.
- You haven’t …. concentrate recently at work.
Mong rằng những chia sẽ này của Ebomb sẽ giúp ích cho các bạn cho các bạn trong quá trình học tập.
Chúc các bạn học tốt!
