Từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành bảo hiểm

Nếu như bạn đang tìm kiếm một bộ từ vựng chuyên sâu về chuyên ngành bảo hiểm, hãy xem ngay bài viết này với sự tổng hợp của từ vựng tiếng Anh nhé!

 

Từ bắt đầu bằng chữ A

  1. Accidental death benefit Quyền lợi BH chết do tai nạn
  2. account Tài khoản
  3. accountability Khả năng đảm đương công việc
  4. accounting Kế toán
  5. accounting conservation Nguyên tắc thận trọng trong kế toán
  6. Acquisition Sự mua lại quyền kiểm soát
  7. active management strategy Chiến lược quản lý năng động
  8. Activity based costing Phương pháp xác định chi phí theo hoạt động
  9. actuarial assumptions Các giả định tính phí
  10. actuary Định phí viên
  11. adequate rate Tỷ lệ phí thích hợp
  12. admitted asset Tài sản được thừa nhận
  13. advanced underwriting Dept Phòng đánh giá rủi ro cao cấp
  14. agency -building distribution sys Hệ thống phân phối thông qua đại lý
  15. agency contract Hợp đồng đại lý
  16. Agency law Luật về đại lý
  17. agency office Văn phòng đại lý
  18. Agency relationship Quan hệ đại lý
  19. Agent Đại lý
  20. Agent - broker Đại lý - Môi giới
  21. Agent's statement Báo cáo đại lý
  22. aggressive financial strategy Chiến lược tài chính táo bạo
  23. alien corporation Doanh nghiệp nước ngoài (Mỹ)
  24. amortization Trả dần
  25. annual report Báo cáo thường niên
  26. Annual Return Báo cáo hoạt động hàng năm ( Canada)
  27. Annual Statement Báo cáo tình hình hoạt động ( Mỹ)
  28. antiselection sự lựa chọn bất lợi
  29. application software Phần mềm ứng dụng
  30. appointed actuary Đinh phí viên được chỉ định
  31. appointment Sự chỉ định
  32. arbitration Phân xử tranh chấp thông qua trọng tài
  33. arbitrator Trọng tài (thẩm phán)
  34. articles of incorporation Hồ sơ đăng ký kinh doanh
  35. artificial intelligence (AI) Trí tuệ nhân tạo
  36. Asset fluctuation reserve Dự phòng biến động về tài sản
  37. Asset- liability management (ALM) Quản lý tài sản - nợ
  38. Asset manager Nguười quản lý tài sản
  39. Asset risk ( C-1 Risk) Rủi ro về tài sản
  40. assets Tài sản
  41. Asset share Phần tài sản tích luỹ của hợp đồng
  42. Asset share model Mô hình xác định phần tài sản tích luỹ
  43. Asset valuation Định giá tài sản
  44. assignment Chuyển nhượng
  45. attending physician's statement Báo cáo của bác sỹ
  46. auditing Kiểm toán
  47. Auditor's report Báo cáo kiểm toán
  48. authority Quyền hạn
  49. authorization to release information Quyền được cung cấp thông tin
  50. automated workflow Phân luồng công việc tự động
  51. automatic call distribution Phân phối cuộc gọi tự động
  52. automatic reinsurance Tái bảo hiểm tự động

Từ bắt đầu bằng chữ B

  1. Balance sheet Bảng cân đối kế toán
  2. bankinsurance Bán bảo hiểm qua ngân hàng
  3. bar examination Kiểm tra để cấp giấy phép
  4. Basic mortality table Bảng tỷ lệ tử vong cơ bản
  5. benchmark Phương pháp so sánh chuẩn
  6. binding limit Giới hạn bắt buộc
  7. blended rating Ty lệ hỗn hợp
  8. Block of policies Nhóm hợp đồng bảo hiểm đồng nhất
  9. Board of director Ban giám đốc
  10. Bond Trái phiếu
  11. bondholder Chủ sở hữu trái phiếu
  12. Bond rating Hạng của trái phiếu
  13. branch office Văn phòng chi nhánh
  14. branch office system Hệ thống văn phòng chi nhánh
  15. brokerage company Công ty mối giới
  16. brokerage distribution system Hệ thống phân phối qua môi giới
  17. broker - dealer Môi giới chứng khoán
  18. budget Ngân sách
  19. budgeting Lập kế hoạch ngân sách
  20. budget variance Chênh lệch ngân sách (thâm hụt hoặc thặng dư)
  21. build Hình thể
  22. business cycle Chu kỳ kinh doanh
  23. buy and hold strategy Chiến lược mua và giữ

Từ bắt đầu bằng chữ C

  1. call abandonment rate Tỷ lệ bỏ cuộc gọi của khách hàng
  2. call center Trung tâm trả lời điện thoại
  3. call provision Quy định bán lại trái phiếu
  4. Canadian Council of Insurance Regulation: Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada
  5. capital vốn
  6. capital and surplus vốn và lợi nhuận
  7. capital expenditure budget Kế hoạch quản lý vốn
  8. capital gain Lãi vốn
  9. capital ratio Tỷ lệ nguồn vốn trên tài sản
  10. captive agent Đại lý độc quyền
  11. career agent Đại lý chuyên nghiệp
  12. case assignment system Hệ thống phân công vụ việc
  13. cash budget Ngân sách tiền mặt
  14. cash flow Dòng tiền
  15. cash flow testing Kiểm tra dòng tiền
  16. cash inflow Dòng tiền vào
  17. Cash outflow Dòng tiền ra
  18. cash value Giá trị tích luỹ của hợp đồng
  19. ceding company Công ty nhượng bảo hiểm ( gốc)
  20. centralized organization Tổ chức tập trung
  21. Central processing Unit Bộ xử lý trung tâm
  22. certificate of incorporation Giấy phép thành lập doanh nghiệp
  23. chain of command Chuỗi mệnh lệnh
  24. change analysis Phân tích sự thay đổi
  25. claim analyst Cán bộ giải quyết GQQLBH
  26. claimant Người yêu cầu GQQLBH
  27. claimant's statement Giấy yêu cầu GQQLBH
  28. claim fraud Gian lận trong khiếu nại
  29. claim investigation Giám định bồi thường
  30. claim philosophy Nguyên tắc bồi thường
  31. client-server architecture Cấu trúc khách - chủ
  32. coaching Đào tạo theo phương pháp kèm cặp
  33. cold calling Thăm khách hàng không hẹn trước
  34. collateral Tài sản thế chấp
  35. collateralised mortgage obligation Chứng nhận cầm cố
  36. commission Hoa hồng
  37. committee ủy ban
  38. committee underwriting Ban đánh giá rủi ro
  39. competitor Đối thủ cạnh tranh
  40. compliance Tuân thủ luật pháp
  41. compound interest Lãi kép
  42. comprehensive busines analysis Giai đoạn phân tích toàn diện
  43. Comprehensive market conduct exam Kiểm tra hành vi thị trường toàn diện
  44. computer/telephony integration Hệ thống tích hợp máy tính/điện thoại
  45. concentrate marketing Marketing tập trung
  46. concept testing Kiểm nghiệm ý tưởng
  47. conservative financial strategy Chiến lược tài chính thận trọng
  48. constraint Nhân tố hạn chế
  49. consumer market Thị trường tiêu dùng
  50. consumer reporting agency Đại lý cung cấp thông tin về người tiêu dùng
  51. contestable claim Khiếu nại trong thời gian truy xét
  52. contestable period Thời gian có thể truy xét
  53. contingencies Giao động lớn
  54. contingency reserve Dự phòng giao động lớn
  55. contingency risks Những rủi ro giao động lớn
  56. contract Hợp đồng
  57. contract law Luật hợp đồng
  58. contractual savings institution Tổ chức tiết kiệm theo hợp đồng
  59. contribution to surplus Lợi nhuận trước khi phân phối
  60. contributory plan Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí
  61. convertible bond Trái phiếu có thể chuyển đổi
  62. coordination Sự phối hợp
  63. corporate ethics office Văn phòng giải quyết các vấn đề về đạo đức
  64. corporation Doanh nghiệp
  65. cost accounting Kế toán hạch toán chi phí
  66. cost basic Cơ sở chi phí
  67. cost center Trung tâm chi phí
  68. cost of benefit Chi phí giải quyết quyền lợi
  69. coupon rate Lãi suất theo phiếu
  70. credit life insurance Bảo hiểm tín dụng tử kỳ
  71. cross - selling bán hàng chéo
  72. customer relationship management Quản lý quan hệ khách hàng
  73. customer service Dịch vụ khách hàng

Từ bắt đầu bằng chữ D

  1. data Dữ liệu
  2. database Cơ sở dữ liệu
  3. database management system Hệ thống quản lý dữ liệu
  4. data mining Khai thác dữ liệu
  5. data warehouse Kho dữ liệu
  6. death certificate Giấy chứng tử
  7. debt Khoản nợ
  8. decentralized organization Tổ chức phi tập trung
  9. decision support system Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
  10. declined class Loại rủi ro loại trừ
  11. default risk Rủi ro mất khả năng thanh toán
  12. deflation Thiểu phát
  13. delegation Phân quyền
  14. demographic Nhân khẩu học
  15. Demutualization Quá trình phi tương hỗ hóa
  16. depository Institution Tổ chức nhận tiền gửi
  17. development Phát triển
  18. differentiated marketing Marketing phân biệt
  19. direct response distribution system Hệ thống phân phối trực tiếp
  20. discretionary group Tổ chức tự nguyện
  21. disintermediation Chuyển hướng đầu tư
  22. distribution Phân phối
  23. distribution system hệ thống phân phối
  24. diversification đa dạng hóa
  25. divisible surplus Lợi nhuận có thể chia được
  26. domestic corporation doanh nghiệp của bang ( Mỹ)
  27. domiciliary state Bang cư trú
  28. downstream holding company Công ty mẹ xuôi dòng
  29. due diligence Mẫn cán hợp lý
  30. dynamic solvency testing Kiểm nghiệm khả năng thanh toán năng động

Từ bắt đầu bằng chữ E

  1. economies of scale Tính quy mô kinh tế
  2. economy Kinh tế
  3. electronic commerce (e-commerce) Thương mại điện tử
  4. electronic data interchange Trao đổi dữ liệu điện tử
  5. electronic mail Thư điện tử
  6. employee loyalty Lòng trung thành của nhân viên
  7. Employee retirement Income Security Act: Luật về bảo đảm thu nhập về hưu cho người lao động
  8. employer-employee group Nhóm giữa người sử dụng lao động và
  9. người lao động
  10. employment law Luật lao động
  11. endorsement Điều khoản sửa đổi, bổ sung
  12. equitable rates Tỷ lệ công bằng
  13. equity Thực thể
  14. error rate Tỷ lệ lỗi
  15. estate planning Chương trình xử lý tài sản
  16. ethical dilemma Tình huống khó xử ( nan giải) về đạo đức
  17. ethics Đạo đức
  18. evidence of insurability Bằng chứng về khả năng tham gia bảo
  19. hiểm
  20. expense budget Ngân sách về chi phí
  21. expenses Chi phí
  22. experience rating Phương pháp tính phí bảo hiểm theo kinh
  23. nghiệm
  24. expert system Hệ thống chuyên gia
  25. external audit Kiểm toán bên ngoài
  26. external customer Khách hàng bên ngoài
  27. external financing Nguồn tài chính từ bên ngoài
  28. extranet Mạng nội bộ mở rộng

Từ bắt đầu bằng chữ F

  1. facultative reinsurance Tái bảo hiểm tự nguyện ( không bắt buộc)
  2. Fair credit reporting Act Luật quy định về việc cung cấp thông tin
  3. Fair labor standards Act Luật về các tiêu chuẩn đối xử bình đẳng đối với người lao động
  4. Family medical leave Act Đạo luật quy định về việc người làm công nghỉ việc
  5. feedback Thông tin phản hồi
  6. fiduciary Người nhận uỷ thác
  7. field force Lực lượng bán hàng ( đại lý)
  8. field office Văn phòng đại lý
  9. field underwriting Đánh giá rủi ro ban đầu
  10. field underwriting manual Sổ tay đánh giá rủi ro ban đầu
  11. financial accounting Kế toán tài chính
  12. financial audit Kiểm toán tài chính
  13. financial condition examination Kiểm tra tình trạng tài chính
  14. financial institution Tổ chức tài chính
  15. financial intermediary Trung gian tài chính
  16. financial management Quản trị tài chính
  17. financial planner Người hoạch định tài chính
  18. financial planning hoạch định tài chính
  19. financial reporting Báo cáo tài chính
  20. financial service industry Ngành dịch vụ tài chính
  21. financial statement Báo cáo tài chính
  22. firewall Bức tường lửa
  23. first year commission Hoa hồng năm thứ nhất

Từ bắt đầu bằng chữ G

  1. foreign corporation Công ty bảo hiểm nhân thọ nước ngoài (hoặc ngoài bang)
  2. fraternal benefit society Hội trợ cấp ái hữu
  3. fulfillment kit Bộ tài liệu bán hàng
  4. function Chức năng
  5. functional authority Quyền hạn thuộc chức năng
  6. functional cost analysis Phân tích chi phí theo chức năng
  7. functional regulation Nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật chuyên
  8. ngành
  9. GA Tổng đại lý
  10. GAAP Nguyên tắc kế toán chung được thừa nhân
  11. general account Tài khoản tổng hợp
  12. general business risk (C-4 risk) Rủi ro do kinh doanh chung
  13. general manager Trưởng phòng
  14. generally accepted accounting principles: Nguyên tắc kế toán chung được thừa nhân
  15. going - concern concept Khái niệm hoạt động liên tục
  16. gross premium Phí toàn phần
  17. group representative Đại diện nhóm
  18. guaranteed-issue basis Phát hành trên cơ sở bảo đảm

Từ bắt đầu bằng chữ H

  1. hardware Phần cứng
  2. heaped commission system Chính sách hoa hồng tập trung vào năm đầu
  3. holding company Công ty mẹ
  4. home country Quốc gia đóng trụ sở chính
  5. home office Trụ sở chính
  6. home service agent Đại lý phục vụ tại nhà
  7. home service distribution system Hệ thống phân phối phục vụ tại nhà
  8. host country Quốc gia chủ nhà
  9. hurdle rate Lãi suất hoàn vốn

Từ bắt đầu bằng chữ I

  1. illustration Minh hoạ
  2. impaired risk Rủi ro dưới chuẩn
  3. impairment Tình trạng bệnh tật
  4. implementation Triển khai ( thực hiện)
  5. income statement Báo cáo lỗ lãi
  6. implement contractor Chủ thầu độc lập
  7. inflation Lạm phát
  8. information Thông tin
  9. information management Quản lý thông tin
  10. information system Hệ thống thông tin
  11. initial public offering (IPO) Bán chứng khoán lần đầu ( Sơ cấp)
  12. input Đầu vào
  13. inside directors Thành viên Ban giám đốc kiêm nhiệm nội bộ
  14. insolvency Mất khả năng thanh toán
  15. inspection report Báo cáo điều tra ( xác minh)
  16. installment certificate Giấy chứng nhận trả góp
  17. institutional advertising Quảng cáo về Công ty
  18. insurable interest Quyền lợi có thể được bảo hiểm
  19. Insurance Companies Act Luật về Công ty bảo hiểm
  20. insurance risk rủi ro định giá ( C2)
  21. integrated image processing Quá trình xử lý hình ảnh tích hợp
  22. interactive voice response Hệ thống điện thoại có để lại lời nhắn
  23. interest Lãi
  24. interest-rate risk (C-3 risk) Rủi ro lãi suất
  25. internal audit Kiểm toán nội bộ
  26. internal control Kiểm soát nội bộ
  27. internal customer khách hàng nội bộ
  28. internal financing Tài trợ nội bộ
  29. Internet Mạng Internet
  30. interpleader Quyền lợi được phán quyết bởi toà án
  31. intranet mạng nội bộ
  32. investment Đầu tư
  33. investment-grade bond Trái phiếu có hạng cao ( Hơn BBB)
  34. irrevocable beneficiary Người thụ hướng không thể thay đổi
  35. issue instructions Các quy định về phát hành hợp đồng
  36. jet unit underwriting Đánh giá rui ro nhanh
  37. job rotation Luân chuyển công tác
  38. joint venture Liên doanh

Từ vựng bắt đầu bằng chữ L

  1. LAN Mạng cục bộ
  2. lapse rate Tỷ lệ huỷ bỏ
  3. law of large number Quy luật số lớn
  4. legal reserve Dự phòng bắt buộc
  5. lessee Người đi thuê
  6. lessor Người cho thuê
  7. letters patent Giấy phép thành lập doanh nghiệp
  8. levelized commission schedule Phương pháp trả hoa hồng san bằng hoá
  9. liabilities Các khoản nợ
  10. license Giấy phép
  11. licensed broker Môi giới được cấp phép
  12. life insurance company Công ty bảo hiểm nhân thọ
  13. Life insurance Illustrations Model
  14. Regulation
  15. Quy định mẫu sử dụng minh hoạ hợp đồng
  16. line authority Quyền quản lý trực tiếp
  17. line unit Các phòng ban
  18. liquidity thanh khoản
  19. litigation Tranh chấp ( kiện tụng)
  20. loading Phụ phí
  21. local area network Mạng cục bộ
  22. Location - selling distribution system Hệ thống phân phối tại điểm
  23. loss Lỗ

Từ vựng bắt đầu bằng chữ M

  1. main frame computer Máy chủ
  2. management accounting Kế toán quản trị
  3. management information system (MIS): Hệ thống thông tin quản lý
  4. manager of agency operations Trưởng phòng quản lý đại lý
  5. managerial accounting Kế toán quản trị
  6. manual rating Định phí theo kinh nghiệm Công ty
  7. market Thị trường
  8. market-conduct examination Kiểm tra hoạt động thị trường
  9. market conduct laws Luật kiểm soát thị trường
  10. market-driven organization Tổ chức định hướng thị trường
  11. marketing: Tiếp thị
  12. marketing mix Marketing hỗn hợp
  13. marketing plan Kế hoạch marketing
  14. marketing research Nghiên cứu marketing
  15. marketing territory Khu vực marketing
  16. market segment Phân đoạn thị trường
  17. mass marketing Marketing tập trung
  18. master application Giấy yêu cầu bảo hiểm nhóm
  19. master-group insurance contract Hợp đồng bảo hiểm nhóm
  20. material misrepresentation Kê khai sai yếu tố quan trọng
  21. matrix organization Tổ chức theo ma trận
  22. maturity date Ngày đáo hạn
  23. mediation Hòa giải
  24. mediator Người hòa giải
  25. medical report Báo cáo y tế
  26. membership rights Quyền của hội viên
  27. memorandum of association Bản ghi nhớ của hiệp hội
  28. merge: Sáp nhập
  29. MIB,inc Tổ chức chuyên cung cấp thông tin về y tế
  30. Minimum Continuing capital and surplus Requirements (MCCSR): Quy định mức vốn tối thiểu (Canada)
  31. MIS Hệ thống thông tin quản lý
  32. model bill Luật mẫu
  33. model law Luật mẫu
  34. moral hazard Rủi ro đạo đức
  35. mortality Tử vong
  36. mortality experience tỷ lệ tử vong kinh nghiệm
  37. mortality rate Tỷ lệ tử vong
  38. mortality risk Rủi ro tử vong
  39. mortality table Bảng tỷ lệ tử vong
  40. mortgage Sự cầm cố
  41. motor vehicle record Hồ sơ về việc sử dụng ô tô
  42. multinational corporation Công ty đa quốc gia
  43. multiple-line agency (MLA) Đại lý đa nghiệp vụ
  44. mutual holding company conversion Quá trình chuyển Công ty sang công ty cổ phần
  45. mutual insurance company Công ty bảo hiểm tương hỗ
  46. mutualization Quá trình tương hỗ hóa
  47. NAIC Insurance information and privacy protection Act: Luật bảo vệ thông tin về bảo hiểm và thông tin cá nhân ( Canada)

Từ vựng bắt đầu bằng chữ N

  1. National Association of Insurance
  2. national banks Ngân hàng Nhà nước
  3. need analysis Phân tích nhu cầu
  4. net gain Lãi ròng
  5. net income Thu nhập ròng
  6. net investment income Thu nhập thuần về đầu tư
  7. net loss Lỗ thuần
  8. net premium Phí thuần
  9. network Mạng lưới
  10. new business Khai thác mới
  11. niche market Thị trường ngách
  12. nonamitted assets Tài sản không được thừa nhận
  13. nonagency-building distribution system: Hệ thống phân phối không qua đại lý
  14. noncontributory plan Chương trình Bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí
  15. nonguaranteed elements Các yếu tố không được đảm bảo
  16. nonmedical limits Giới hạn không phải kiểm tra y tế
  17. nonmedical supplement Báo cáo bổ sung ngoài y tế
  18. nonparticipating policy Hợp đồng không chia lãi
  19. numerical rating system Hệ thống tính phí bảo hiểm bằng số

Từ vựng bắt đầu bằng chữ O

  1. Order to commence and carry on insurance business
  2. Giấy cho phép hoạt động kinh doanh bảo hiểm
  3. Ordinary Agency Distribution System: Hệ thống phân phối qua đại lý thông thường
  4. Organizational market Thị trường tổ chức
  5. Organizational chart Sơ đồ tổ chức
  6. Orphan policy Hợp đồng mồ côi
  7. Output Đầu ra
  8. outside director Thành viên ban giám đốc bên ngoài
  9. outsourcing Thuê ngoài
  10. overriding commission Hoa hồng phụ trội (quản lý)
  11. over the counter market Thị trường không chính thức (mua bán trao tay)

Từ vựng bắt đầu bằng chữ P

  1. paralegal Chuyên gia hỗ trợ pháp lý
  2. paramedical report Báo cáo trợ y
  3. par value Giá danh nghĩa (mệnh giá)
  4. participating policy Hợp đồng có chia lãi
  5. partner ship Hợp tác kinh doanh
  6. persistency Duy trì hợp đồng
  7. personal - producing general agent Tổng đại lý cá nhân
  8. personal - producing general agent system: Hệ thống Tổng đại lý cá nhân
  9. personal selling distribution system Hệ thống phân phối thông qua trung gian
  10. planning Lập kế hoạch
  11. Platform employee Bán hàng tại quầy ( dành cho cán bộ ngân hàng bán bảo hiểm)
  12. policy accounting Hạch toán theo dõi từng hợp đồng
  13. policy dividend Lãi chia thêm cho hợp đồng
  14. policy filing Quy trình xin phép triển khai sản phẩm
  15. policy form Mẫu hợp đồng
  16. policy issue Phát hành hợp đồng
  17. policy lapse Hủy bỏ hợp đồng
  18. policy loan Vay theo hợp đồng
  19. policy reserve Dự phòng của hợp đồng
  20. policy rider Điều khoản riêng
  21. policy right Quyền của chủ hợp đồng
  22. portfolio Danh mục đầu tư
  23. positioning Định vị thị trường
  24. precontract training Đào tạo trước khi ký hợp đồng
  25. preferred class Rủi ro vượt tiêu chuẩn (được ưu đãi)
  26. premium receipt Hóa đơn thu phí
  27. premium tax Thuế đánh trên phí nộp
  28. price Giá
  29. pricing objectives Mục tiêu của chính sách giá
  30. pricing risks (C-2 risk) Rủi ro định giá ( Rủi ro C2)
  31. pricing strategy Chiến lược về giá
  32. principal Người ủy quyền(1) hoặc vốn gốc(2)
  33. private placement Đầu tư trực tiếp
  34. processing Xử lý
  35. producer group Nhóm các nhà kinh doanh độc lập
  36. product Sản phẩm
  37. product advertising Quảng cáo sản phẩm
  38. product mix Giỏ sản phẩm
  39. product proposal Kế hoạch về sản phẩm
  40. profit Lợi nhuận
  41. profitability Khả năng mang lại lợi nhuận
  42. program development Phát triển chương trình
  43. project coordinator Điều phối viên dự án
  44. project sponsor Chủ dự án
  45. promotion Xúc tiến bán hàng
  46. proposal for insurance Yêu cầu bảo hiểm
  47. prospect Khách hàng tiềm năng
  48. public offering Bán chứng khoán ra công chúng

Từ vựng bắt đầu bằng chữ R

  1. rate of return Tỷ lệ hoàn vốn
  2. rating Xếp loại rủi ro
  3. rating Agency Tổ chức xếp hạng Công ty
  4. ratio Tỷ lệ
  5. realized gain Lãi thực tế
  6. real property law Luật về bất động sản
  7. reasonable rates Tỷ lệ phí hợp lý
  8. recognition Sự thừa nhận
  9. registered representative Đại điện được cấp phép
  10. reinsurance Tái bảo hiểm
  11. reinsurance treaty Hợp đồng tái bảo hiểm
  12. reinsurer Công ty tái bảo hiểm
  13. renewal commission Hoa hồng tái tục
  14. replacement Thay thế hợp đồng
  15. request for proposal Yêu cầu bảo hiểm
  16. rescission Hủy bỏ
  17. reserve valuation Tính toán dự phòng
  18. responsibility Trách nhiệm
  19. retained asset account Tài khoản tài sản giữ lại RAA
  20. retention limit Mức giữ lại
  21. retrocession Nhượng tái bảo hiểm
  22. retrocessionaire Công ty nhận nhượng tái bảo hiểm
  23. return thu nhập đầu tư
  24. return on capital ratio Tỷ lệ doanh thu trên vốn
  25. revenue Doanh thu
  26. revenue budget Kế hoạch doanh thu
  27. risk Rủi ro
  28. risk - base capital ratio requirement Quy định mức vốn liên quan đến các rủi ro
  29. risk class Loại rủi ro
  30. risk management Quản lý rủi ro
  31. risk - return trade off Quan hệ giữa rủi ro và lãi suất

Từ vựng bắt đầu bằng chữ S

  1. salaried sale distribution system Hệ thống bán hàng hưởng lương
  2. sale and leaseback transaction Hợp đồng bán và thuê lại
  3. sale manager Trưởng phòng bán hàng
  4. saving bank life insurance Ngân hàng nhận tiền gửi bán bảo hiểm nhân thọ
  5. Securities exchange Sở giao dịch chứng khoán
  6. securities law Luật chứng khoán
  7. Security Chứng khoán
  8. separate account Tài khoản riêng
  9. service fees Phí dịch vụ
  10. simple interest: Lãi đơn

 

Tải miễn phí 18 trang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm (FILE PDF) TẠI ĐÂY!

Trong quá trình biên soạn, rất có thể chúng mình sẽ xảy ra lỗi đánh máy. Nếu như các bạn nhận thấy bất kì lỗi nào thì hãy nhanh tay comment góp ý cho Ebomb nha!

Chúc các bạn học thật tốt. Cảm ơn bạn đọc rất nhiều!

_______________

Tham khảo thêm: MẸO THUYÊT TRÌNH TRONG TIỀN ANH CỰC HIỆU QUẢ

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận