Thuyết trình trong tiếng Anh cực hiệu quả nhờ những tips sau!
1. Các tips để có bài thuyết trình tiếng Anh ghi điểm
• Luyện tập nhiều lần trước khi diễn ra buổi thuyết trình
Như chúng ta đã biết, "trăm hay không bằng tay quen". "Có công mài sắt có ngày nên kim", chỉ cần chúng ta chăm chỉ rèn luyện, chắc hẳn buổi thuyết trình của chúng ta sẽ mượt mà hơn phải không nào? Ngoài ra, bạn nên thử tập luyện trước gương, hoặc bạn có thể ghi hình lại quá trình luyện tập của mình để biết mình nên cải thiện điểm nào.
• Chú ý đến cảm xúc của người nghe và phản hồi
Việc chú ý và ghi nhận cảm xúc và phản ứng của người nghe là điều rất quan trọng. Bạn nên lắng nghe và xem xét thái độ và hành động của người nghe để phản hồi lại. Nó thể hiện sự tương tác của bạn với người nghe. Và nếu như bạn tương tác với họ thì đương nhiên họ cũng sẽ vui vẻ lắng nghe điều bạn nói phải không nào?
• Sử dụng ngôn ngữ cơ thể (Body language)
Càng ngày, chúng ta càng nghe và thấy nhiều hơn những video, bài viết ca ngợi về ngôn ngữ cơ thể. Ngôn ngữ cơ thể trong bài thuyết trình là rất quan trọng. Điệu bộ, giọng nói, cử chỉ tay, chân, đôi mắt, miệng khóc, miệng cười... Bạn có biết, khi bạn nói chuyện và có xu hướng gật đầu, đối phương sẽ dần dần bị dẫn giắt và có xu hướng đồng ý với điều sắp tới bạn định nói?... Việc tìm hiểu về ngôn ngữ cơ thể sẽ trở thành vũ khí cực kì đắc lực cho bạn trong mọi buổi thuyết trình. Bạn nên tỏ ra cởi mở, chân thành và năng động. Hãy luôn vui vẻ và mỉm cười thật tươi nhưng đừng quên tỏ ra chuyên nghiệp và lịch sự.
2. Các cấu trúc câu hay dùng khi thuyết trình
• Mẫu câu dùng khi giới thiệu bản thân
+ Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn)
+ Hi, everyone. I’m Marc Hayward. Good to see you all. (Chào mọi người. Tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn)
+ It’s a pleasure to welcome the President there. (Thật vinh hạnh được chào đón vị chủ tịch ở đây)
+ On behalf of Ebomb Company. I would like to welcome you. My name’s Tom. (Thay mặt công ty Ebomb. Chào mừng mọi người. Tên tôi là Mike)
• Mẫu câu dùng khi giới thiệu về chủ đề thuyết trình
+ I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói vài lời về…)
+ I’m going to talk about… (Tôi sẽ nói về…)
+ The subject of my talk is… (Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi là…)
• Mẫu câu dùng khi giới thiệu tóm tắt bài thuyết trình
+ My talk will be in three parts. (Bài nói của tôi gồm 3 phần)
+ I’ve divided my presentation into three parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)
+ In the first part… (Phần đầu là…)
+ Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)
+ Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)
+ I’ll start with…then…next…finally… (Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)
• Mẫu câu dùng khi bắt đầu bài thuyết trình
+ Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)
+ So, first… (Vì vậy, đầu tiên là…)
+ To begin with… (Hãy bắt đầu với…)
+ Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
• Mẫu câu tạo ấn tượng cho người nghe
+ I’m going to let you in on a secret… (Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…)
+ You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)
+ Because time is tight, you may want to consider. (Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…)
+ Here’s what’s most important about this for you. (Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn)
+ Why you need to know bout… (Tại sao bạn nên biết về…)
+ Let me bottom-line this for you. (Hãy để tôi gạch dưới điều này cho bạn)
+ You may want to write this next part down. (Bạn có thể muốn ghi chép phần tiếp theo)
+ If you’re only going to remember one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…)
+ If you’re only going to do one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…)
• Mẫu câu dùng khi kết thúc một phần
+ That completes/concludes… (Đó là kết thúc/kết luận về…)
+ That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)
+ Ok, I’ve explained how… (Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
+ So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
+ Now I want to describe… (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
+ Let’s turn to the next issue… (Hãy đến với vấn đề tiếp theo)
+ I’d now like to change direction and talk about… (Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…)
• Mẫu câu dùng khi chuyển sang phần mới
+ Now let’s move to / turn to the next part of my talk which is about… (Bây giờ hãy chuyển sang phần tiếp của bài trình bày về vấn đề…)
+ Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
+ This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)
• Mẫu câu dùng khi kết thúc buổi thuyết trình
+ That’s all I want to say about… (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
+ To sum up/conclude. (Để tóm tắt, kết luận)
+ I’d like to end by emphasizing the main points. (Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính)
+ Well, I’ve covered the points that I needed to present today. (Tôi đã bao quát các điểm mà tôi cần trình bày hôm nay)
• Cảm ơn và mời thảo luận
+ I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
+ Thank you for listening/your attention. (Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn)
+ Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
+ Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)
+ So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
+ And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)
Trên đây là toàn bộ những mẹo và mẫu câu dùng khi thuyết trình mà Ebomb tổng hợp được.
Chúc các bạn học tốt!
__________________
Tham khảo thêm: Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh

