Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải bạn cần biết

Ngành Hàng Hải là lĩnh vực đang được rất nhiều bạn trẻ theo học và định hướng nghề nghiệp trong tương lai. Và bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng Hải dưới đây sẽ giúp các bạn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực này nhé!

I. Từ Vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng nhất


A

A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái

Able seaman: thủy thủ có bằng lái

Admidship: lái thẳng

Anchor /ˈæŋ.kəʳ/ - mỏ neo

Anchor is aweigh: neo tróc

Anchor is clear: neo không vướng

Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước

Anchor: neo

Anchorage: khu đậu neo

Ashore: trên bờ

Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất

Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo

B

Bale capacity: dung tích hàng bao kiện

Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)

Barge /bɑːdʒ/ - sà lan

Beacon: phao tiêu

Beach: bãi biển, bãi tắm

Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi

Bollard /ˈbɒl.ɑːd/ - cọc buộc tàu

Bow /baʊ/ - mũi tàu

Bulk – carrier: tàu chở hàng rời

Buoy /bɔɪ/ - phao

C

Cargo /ˈkɑː.gəʊ/ - hàng hóa

Certain: nào đó, chắc chắn.

Certificate: giấy chứng nhận.

Circle: vòng, hình tròn.

Circular: tròn, vòng, vòng quanh.

Circumstance: hoàn cảnh, trường hợp.

Claim: khiếu nại.

Container - ship /ʃɪp/ - tàu (côngtenơ)

Container /kənˈteɪ.nəʳ/ - thùng đựng hàng, côngtenơ

Crane /kreɪn/ - cần trục

Chance: khả năng, cơ hội.

Channel: kênh.

Chapel: nhà thờ nhỏ.

Chapter: chương, mục.

Characteristic: đặc điểm, đặc tính.

Charge: nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm.

Chart datum: số không hải đồ, chuẩn độ sâu.

Chart: hải đồ, bản đồ.

Charter – party: hợp đồng thuê tàu.

Charter: thuê tàu.

Check her on the spring!: Giữ dây chéo!

Check the aftbreast line!: Hãm dây ngang lái lại!

Check your head rope (stern rope)!: Giữ dây mũi (lái)!

Check: kiểm tra.

Checker: người kiểm tra: nhân viên kiểm đếm.

Chemical: hoá chất, chất hoá học.

Choice: sự lựa chọn, chọn lọc.

Chronometer: thời kế, crônômét.

Church: nhà thờ lớn.

tiếng anh ngành hàng hải

D

Dead weight: trọng tải

Dead-freight: cước khống

Deck /dek/ - boong tàu

Deck load: hàng trên boong

Deckhand: thuỷ thủ boong

Delivery date: ngày giao hàng

Delivery order: lệnh giao hàng

Displacement: lượng rẽ nước

Dock /dɒk/ - bến tàu

Drift: trôi giạt, bị cuốn đi

Drive off: đưa xuống, kéo xuống.

Drive on: đưa lên, kéo lên.

Drive: đẩy, truyền động.

Drop: thả, buông lơi.

Drum: thùng phi.

Dry dock: ụ khô, ụ nổi.

Due notice: thông báo kịp thời.

Due to: do, vì.

Due: phụ phí, thuế

Due: phụ phí, thuế.

Dueconcern: sự quan tâm thích đáng.

Duty: thuế, nhiệm vụ

E

Entry visa: thị thực nhập cảnh

Exemption: sự miễn trừ

Exonerate: miễn cho, miễn

Extra – weights: những kiện hàng nặng

F

Ferry /'ferɪ/ - phà

Fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/ - người đánh cá

Fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ bəʊt/ - thuyền đánh cá

Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng

Forklift truck /fɔːrklɪft ˈtrʌk/ - xe nâng hàng

Freefloat: ra khỏi chỗ cạn

Fueling terminals: các cảng tiếp dầu

Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải

G

Gangway /ˈgæŋ.weɪ/ - cầu tàu

H

Hold /həʊld/ - khoang tàu

L

Lifeboat /ˈlaɪf.bəʊt/ - xuồng cứu đắm

Lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ - hải đăng

Line /laɪn/ - dây

O

Ocean liner /ˈəʊ.ʃən ˈlaɪ.nəʳ/ - tàu biển chở khách

P

Pier /pɪəʳ/ - bến tàu nhô ra ngoài

Porthole /ˈpɔːt.həʊl/ - lỗ cửa sổ ở thành tàu

S

Smokestack /ˈsməʊk.stæk/ - ống khói

Stern /stɜːn/ - đuôi tàu

T

Tanker /ˈtæŋ.kəʳ/ - tàu chở dầu

Terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ - nhà ga, khu vực hành khách

Tugboat /tʌgbəʊt/ - tàu kéo

tiếng anh chuyên ngành hàng hải

W

Windlass /ˈwɪnd.ləs/ - tời

Xem thêm:


II. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải bạn cần biết

  1. A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái
  2. Able seaman: thủy thủ có bằng lái
  3. Administrative marchinery: Bộ máy hành chính
  4. Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân
  5. Anchor is clear: neo không vướng
  6. Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước
  7. Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo
  8. Bale capacity: dung tích hàng bao kiện
  9. Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe
  10. Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơn
  11. Blank (bearer)B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
  12. Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi
  13. Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu
  14.  Dead weight: trọng tải
  15. Dead-freight: cước khống
  16. Deck load: hàng trên boong
  17. Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược
  18. Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)
  19. Delivery date: ngày giao hàng
  20. Delivery order: lệnh giao hàng
  21. Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột
  22. Dock dues: thuế bến
  23. Entry visa: thị thực nhập cảnh
  24. Extra – weights: những kiện hàng nặng
  25. Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng
  26. Fog patch: dải sương mù
  27. Fuel filter: bình lọc nhiên liệu
  28. Fueling terminals: các cảng tiếp dầu
  29. Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải

-----------------------------------------------------------------------------------------

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng Hải do Ebomb tổng hợp hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu về chuyên ngành này.

Chúc các bạn học tốt!

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận