Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y

Tiếng Anh ngành y là 1 trong những tiếng Anh chuyên ngành khó học nhất, hơn nữa lại yêu cầu phải học và bổ sung kiến thức liên tục vì ngày càng có nhiều loại bệnh, loại thuốc, nên từ vựng tiếng Anh ngành y liên tục tăng lên.

Dưới đây, Ebomb đã giúp bạn tổng hợp từ vựng ngành y được sắp xếp theo trường nghĩa để bạn dễ dàng theo dõi nhé

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y

I. Từ vựng tiếng Anh ngành y liên quan đến các loại bệnh viện

 

Hospital: Bệnh viện

Children hospital: Bệnh Viện nhi

Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu

Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản

Mental/ psychiatric hospital: Bệnh viện tâm thần

General hospital: Bệnh viện đa khoa

Field hospital: Bệnh viện dã chiến

Nursing home: Nhà dưỡng lão

Cottage hospital: Bệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyện

Orthopedic hospital: Bệnh viện chỉnh hình

 

II. Từ vựng liên quan đến các chuyên khoa Y

Surgery: ngoại khoa

Internal medicine: nội khoa

Neurosurgery: ngoại thần kinh

Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình

Orthopedic surgery: ngoại chỉnh hình. đn. orthopedics

Thoracic surgery: ngoại lồng ngực

Nuclear medicine: y học hạt nhân

Preventative/preventive medicine: y học dự phòng

Allergy: dị ứng học

An(a)esthesiology/an(a)esthetics: chuyên khoa gây mê

Andrology: nam khoa

Cardiology: khoa tim

Dermatology: chuyên khoa da liễu

Dietetics (and nutrition): khoa dinh dưỡng

Endocrinology: khoa nội tiết

Epidemiology: khoa dịch tễ học

Gastroenterology: khoa tiêu hóa

Geriatrics: lão khoa. đn. gerontology

Gyn(a)ecology: phụ khoa

H(a)ematology: khoa huyết học

Immunology: miễn dịch học

Nephrology: thận học

Neurology: khoa thần kinh

Odontology: khoa răng

Oncology: ung thư học

Ophthalmology: khoa mắt

Orthop(a)edics: khoa chỉnh hình

Traumatology: khoa chấn thương

Urology: niệu khoa

Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

Inpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

 

III. Từ vựng tiếng Anh về bác sĩ chuyên khoa

Attending doctor: bác sĩ điều trị

Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn

Duty doctor: bác sĩ trực. đn. doctor on duty

Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu

ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng

Family doctor: bác sĩ gia đình

Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y

Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa

Consultant: bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn

Consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim

Practitioner: người hành nghề y tế

Medical practitioner: bác sĩ (Anh)

General practitioner: bác sĩ đa khoa

Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu

Specialist: bác sĩ chuyên khoa

Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình

Specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim.

Eye/heart/cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa

tim/chuyên khoa ung thư

Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh. đn.

reproductive endocrinologist

Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa lây

Surgeon: bác sĩ khoa ngoại

Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt

Neurosurgeon: bác sĩ ngoại thần kinh

Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực

Analyst (Mỹ): bác sĩ chuyên khoa tâm thần

Medical examiner: bác sĩ pháp y

Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng

Internist: bác sĩ khoa nội. đn. Physician

Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn.

Vet/veterinarian: bác sĩ thú y

Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng

Andrologist: bác sĩ nam khoa

An(a)esthetist / an(a)esthesiologist: bác sĩ gây mê

Cardiologist: bác sĩ tim mạch

Dermatologist: bác sĩ da liễu

Endocrinologist: bác sĩ nội tiết. đn. hormone doctor

Epidemiologist: bác sĩ dịch tễ học

Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa

Gyn(a)ecologist: bác sĩ phụ khoa

H(a)ematologist: bác sĩ huyết học

Hepatologist: bác sĩ chuyên khoa gan

Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch

Nephrologist: bác sĩ chuyên khoa thận

Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh

Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư

Ophthalmologist: bác sĩ mắt. đn. oculist

Orthopedist: bác sĩ ngoại chỉnh hình

Otorhinolaryngologist/otolaryngologist: bác sĩ tai mũi họng.

Pathologist: bác sĩ bệnh lý học

Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng

Psychiatrist: bác sĩ chuyên khoa tâm thần

Radiologist: bác sĩ X-quang

Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp

Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương

Obstetrician: bác sĩ sản khoa

Pediatrician: bác sĩ nhi khoa

 

IV. Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ và thiết bị y tế

Scissors: cái kéo.

Forceps: kìm/cái cặp thai.

Examination light: đèn khám.

Scalpel: dao mổ.

Weighing scales: cái cân.

Syringe: ống tiêm.

Stethoscope: ống nghe.

Thermometer: nhiệt kế, cái cặp nhiệt.

Cotton wool: bông (băng).

Tourniquet: garô.

Adhesive tape: băng dính.

Needle: kim tiêm.

Examination couch: giường khám.

Sphygmomanometer: cái đo mạch.

Tongue depressor (tiếng Mỹ): cái đè lưỡi. đn. spatula (tiếng Anh).

Sterile latex gloves: găng cao su khử trùng.

Needle holder: kéo cặp kim (tiêm).

Tendon hammer: búa phản xạ. đn. tendon hammer, percussor.

Incubator: lồng kính nuôi trẻ.

Dilator: que nong.

Curette: que nạo.

 

V. Các từ ngữ chỉ các bộ phận trên cơ thể người

Jaw: hàm (mandible)

Neck: cổ

Shoulder: vai

Armpit: nách (axilla)

Upper arm: cánh tay trên

Elbow: cùi tay

Back: lưng

Buttock: mông

Wrist: cổ tay

Thigh: đùi

Calf: bắp chân

Leg: chân

Chest: ngực (thorax)

Breast: vú

Stomach: dạ dày (abdomen)

Navel: rốn (umbilicus)

Hip: hông

Groin: bẹn

Knee: đầu gối

Pancreas: tụy tạng

Duodenum: tá tràng

Gallbladder: túi mật

Liver: gan

Kidney: thận

Spleen: lá lách

Stomach: dạ dày

Từ vựng về các loại bệnh và triệu chứng thường gặp

1. fever: sốt

2. flu (viết tắt của influenza): cúm

3. cough: ho

4. cut: vết đứt

5. sprain: bong gân

6. spots: nốt

7. stomachache: đau dạ dày

8. stress: căng thẳng

9. stroke: đột quỵ

10. backache: bệnh đau lưng

11. bleeding: chảy máu

12. blister: phồng rộp

13. depression: suy nhược cơ thể

14. diabetes: bệnh tiểu đường

15. diarrhoea: bệnh tiêu chảy

16. earache: đau tai

17. eating disorder: rối loạn ăn uống

18. food poisoning: ngộ độc thực phẩm

19. acne: mụn trứng cá

20. allergy: dị ứng

21. arthritis: viêm khớp

22. asthma: hen

23. athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân

24. broken (ví dụ broken bone, broken arm, hay broken leg): gãy (xương/ tay/ chân)

25. bruise: vết thâm tím

26. cancer: ung thư

27. chest pain: bệnh đau ngực

28. chicken pox: bệnh thủy đậu

29. cold: cảm lạnh

30. cold sore: bệnh hecpet môi

31. constipation: táo bón

32. fracture: gãy xương

33. headache: đau đầu

34. heart attack: cơn đau tim

35. high blood pressure hoặc hypertension: huyết áp cao

36. low blood pressure hoặc hypotension: huyết áp thấp

37. HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): bệnh HIV

38. AIDS (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome): bệnh AIDS

39. infection: sự lây nhiễm

40. inflammation: viêm

41. injury: bị thương

42. lump: bướu

43. lung cancer: ung thư phổi

44. malaria: bệnh sốt rét

45. measles: bệnh sởi

46. migraine: bệnh đau nửa đầu

47. mumps: bệnh quai bị

48. pneumonia: bệnh viêm phổi

49. rabies: bệnh dại

50. rash: phát ban

51. sore throat: đau họng

52. swelling: sưng tấy

53. tonsillitis: viêm amidan

54. car sick: say tàu xe

55. virus: vi-rút

 

Trên đây là những từ vựng tiếng anh chuyên ngành y mà bạn dễ bắt gặp nhiều nhất trong cuộc sống và công việc. Tuy nhiên, đây mới chỉ là 1 phần trong số lượng từ vựng khổng lồ đó. Hãy rèn luyện, tích lũy hàng ngày để thành công hơn trong sự nghiệp bác sĩ nhé!

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận