TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 8 CHƯƠNG TRÌNH MỚI

Trong tiếng Anh lớp 4 unit 8 chương trình mới, các con sẽ học được các kiến thức sau: Học cách nói về lịch học, hay thời khóa biểu. Hỏi về thời khóa biểu, các môn học. Who's your English teacher? Ai là giáo viên môn Tiếng Anh của bạn? Học phát âm các phụ âm kép "ct", "cts", giới thiệu về thời khóa biểu của mình.

Trong bài học này, các con sẽ học được các kiến thức sau:

- Học cách nói về lịch học, hay thời khóa biểu.

- Hỏi về thời khóa biểu, các môn học. Who's your English teacher? Ai là giáo viên môn Tiếng Anh của bạn?

- Học phát âm các phụ âm kép "ct", "cts", giới thiệu về thời khóa biểu của mình.

Mục lục:

STT Nội Dung Trang

1

Tiếng Anh lớp 4 unit 8 lession 1 52 SGK

2

Tiếng Anh lớp 4 unit 8 lession 2 54 SGK
3 Tiếng Anh lớp 4 unit 8 lession 3 56 SGK
4 Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 Unit 8  
  a. Hỏi đáp hôm nay có môn học nào đó  
  b. Hỏi về môn học ưa thích của ai đó  
  c. Hỏi đáp khi nào có môn học nào đó  

1. Tiếng Anh lớp 4 unit 8 lession 1 chương trình sách mới

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và đọc lại.)

a) What day is it today, Tom?

(Hôm nay là thứ mấy vậy Tom?)

It's Monday.

(Nó là thứ Hai.)

b) Do you have Maths today?

(Hôm nay bạn có môn Toán không?)

Yes, I do.

(Vâng, tôi có.)

c) What subjects do you have today?

(Hôm nay bạn có môn học gì?)

I have Vietnamese, Maths and English.

(Tôi có môn Tiếng Việt, Toán và Tiếng Anh.)

d) Oh, we're late for school!

(Ồ, chúng ta trễ học rồi!)

Let's run!

(Chúng ta cùng chạy đi!)

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Làm việc theo cặp. Hỏi bạn em hôm nay có môn học gì.

Lời giải chi tiết:

a) What subjects do you have today?  - I have Maths.

(Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Toán.)

b) What subjects do you have today?  - I have Science.

(Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Khoa học.)

c) What subjects do you have today? - I have IT.

(Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Tin học.)

d) What subjects do you have today? - I have Vietnamese.

(Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Tiếng Việt.)

e) What subjects do you have today? - I have Art.

(Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Mĩ thuật.)

f) What subjects do you have today? - I have Music.

(Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Âm nhạc.)

Bài 3

3. Listen anh tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: What day is it today, Nam?

   Nam: It's Tuesday.

   Mai: What subjects do you have today?

  Nam: I have Vietnamese, Art and Maths.

2. Linda: Do you have Maths today, Phong?

    Phong: Yes, I do.

   Linda: What about Science?

   Phong: I don't have Science. But I have Music and English.

3. Linda: What day is it today?

   Mai: It's Thursday.

   Linda: What subjects do you have today, Mai?

   Mai: I have English, Vietnamese and IT.

Lời giải chi tiết:

1. a               2. a                3. c

Bài 4

4. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Today is Monday.

(Hôm nay là thứ Hai.)

He has Vietnamese, Science and English.

(Cậu ấy có môn Tiếng Việt, Khoa học và Tiếng Anh.)

2. Today is Wednesday.

(Hôm nay là thứ Hai.)

She has Maths, IT and Music.

(Cô ấy có môn Toán, Tin học và Âm nhạc.)

3. Today is Friday.

(Hôm nay là thứ Sáu.)

They has Maths, Science and Art.

(Họ có môn Toán, Khoa học và Mĩ thuật.)

Bài 5

5. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

 

It's Monday. It's Monday.

(Hôm nay là thứ Hai. Hôm nay là thứ Hai.)

What subjects do you have?

(Bạn có môn học gì?)

I have Maths and Art and English.

(Tôi có môn Toán, Mĩ thuật và Tiếng Anh.)

But we're late, we're late!

(Nhưng chúng ta trễ, chúng ta trễ!)

We're late for school. Let's run!

(Chúng ta trễ học. Nào cùng chạy thôi!)

We're late. We're late.

(Chúng ta trễ. Chúng ta trễ!)

We're late for school. Let's run!

(Chúng ta trễ học. Nào cùng chạy thôi!)

2. Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lession 2 chương trình sách mới

Bài 1

1. Look, listen anh repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a) What are you doing, Nam?

(Bạn đang làm gì vậy Nam?)

I'm studying for my English lesson.

(Mình đang học bài tiếng Anh của mình.)

b) When do you have English?

(Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)

I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays.

(Mình có nó vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Năm và thứ Sáu.)

c) What about you?

(Còn bạn thì sao?)

I have it on Mondays, Tuesdays, Wednesdays and Fridays.

(Mình có nó vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư và thứ Sáu.)

d) Who's your English teacher?

(Ai là giáo viên môn Tiếng Anh của bạn?)

It's Miss Hien.

(Cô Hiền.)

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

• When do you have Science, Sam?

(Khi nào bạn có môn Khoa học vậy Sam?)

I have it on Mondays and Thursdays.

(Mình có nó vào các ngày thứ Hai và thứ Năm.)

• When do you have Science, Fred?

(Khi nào bạn có môn Khoa học vậy Fred?)

I have it on Tuesdays and Wednesdays.

(Mình có nó vào các ngày thứ Ba và thứ Tư.)

Bài 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

What subjects do you have?

(Bạn có môn học gì?)

When do you have…?

(Khi nào bạn có môn…?)

Who's your... teacher?

(Ai là giáo viên... của bạn?)

Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. A: What day is it today?

    B: It's Monday.

    A: We have PE today.

    B: Yes, we have it on Mondays and Wednesdays.

2. A: When do you have PE?

    B: I have it on Wednesdays and Thursdays.

    A: Today is Thursday. So we have PE today, right?

    B: That's right.

3. A: When do you have PE?

   B: I have it on Tuesdays and Thursdays.

   A: Today is Thursdays. So we have PE today.

   B: That's right.

4. A: When do you have PE?

    B: I have it on Tuesdays and Fridays. What about you?

    A: Me too.

Lời giải chi tiết:

a. 3         b. 4              c. 1             d. 2

Bài 5

5. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

Today is Tuesday.

(Hôm nay là thứ Ba.)

I have English today.

(Tôi có môn Tiếng Anh hôm nay.)

Tomorrow is Wednesday.

(Ngày mai là thứ Tư.)

I have English on Wednesdays, too.

(Tôi cũng có môn Tiếng Anh vào các ngày thứ Tư.)

When do you have English?

(Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)

Bài 6

6. Let's play.

(Chúng ta cùng chơi nhé.)

Lời giải chi tiết:

1. science (khoa học)

2. music (âm nhạc)

3. English (tiếng Anh)

4. Vietnamese (tiếng Việt)

5. Maths (toán)

3. Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lession 3 chương trình sách mới

Bài 1

1. Listen and repeat.

Nghe và đọc lại.

Click tại đây để nghe:

ct          subject 

English is my favourite subject.

(Tiếng Anh là môn yêu thích của tôi.)

cts        subjects

What subjects do you have today?

(Hôm nay bạn có môn học gì?)

Bài 2

2. Listen and tick. Then write and say aloud.

(Nghe và chọn. Sau đó viết và đọc lớn.)

Lời giải chi tiết:

1. What subjects do you have today?

2. What subject do you like?

3. What subjects does she have on Fridays?

4. What subiect does she like?

Bài 3

3. Let’s chant.

(Chúng ta cùng hát ca.)

What subjects do you have today?

(Hôm nay bạn có môn học gì?)

What subjects do you have today?

(Hôm nay bạn có môn học gì?)

I have Maths, Music and Art. 

(Mình có môn Toán, Âm nhạc và Mĩ thuật.)

How often do you have Maths?

(Bạn thường có môn Toán mấy lần?)

I have it every day of the week.

(Tôi có nó mỗi ngày trong tuần.)

What is your favourite subject?

(Môn học yêu thích nhất của bạn là gì?)

English is my favourite subject.

(Tiếng Anh là môn yêu thích nhất của tôi.)

Bài 4

4. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mình tên là Nga. Mình đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Mình có môn Tiếng Việt và môn Toán mỗi ngày. Mình có môn Tiếng Anh vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Năm và thứ Sáu. Vào các ngày thứ Tư và thứ Năm, mình có môn Khoa học. Mình có môn Thể dục vào các ngày thứ Hai và thứ Tư. Mình có môn Âm nhạc vào các ngày thứ Ba và môn Mĩ thuật vào các ngày thứ Sáu.

Lời giải chi tiết:

(1) Vietnamese 

(2) Maths 

(3) Science

(4) Art

Bài 5

5. Write about you and your school subjects.

(Viết về em và các môn học trong trường.)

Lời giải chi tiết:

I am a pupil at Ngoc Hoi Primary School.

(Mình là học sinh Trường Tiểu học Ngọc Hồi.)

I go to school from Monday to Friday.

(Mình đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.)

At school, I have Vietnamese, Maths, English, IT, Science, Music, Art and PE (Physical Education).

(Ở trường, mình có môn Tiếng Việt Toán, Tiếng Anh, Tin học, Khoa học, Âm nhạc, Mĩ thuật và môn Thể dục.)

I have English on Tuesdays and Fridays.

(Mình có môn Tiếng Anh vào các ngày thứ Ba và thứ Sáu.)

My favourite subject is Maths.

(Môn học yêu thích của mình là Toán.)

Bài 6

6. Project.

(Dự án.)

Hỏi một người bạn khác trong trường về thời khóa biểu của cậu ấy/cô ấy và đánh dấu chọn vào bảng bên dưới. Sau đó nói cho cả lớp biết về nó.

What subjects do you have today?


 

4. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 SGK

a. Hỏi đáp hôm nay có môn học nào đó
Trong trường hợp chủ ngữ chính trong câu là you/they/we/danh từ số nhiều thì ta mượn trợ động từ “do” và động từ sử dụng trong cấu trúc là have (có).
Hỏi: what subject do you have today? Hôm nay bạn có môn học gì?

Đáp: I have+ môn học.

Ex: What subjects do you have today?
Hôm nay bạn có môn học nào?
I have English and Maths. Tôi có môn Tiếng Anh và môn Toán.
Khi muốn hỏi về môn học, chúng ta thường dùng cấu trúc trên.

Trong trường hợp chủ ngữ chính trong câu là she/he/it/danh từ số ít thì dùng động từ has (có) và mượn trợ động từ “does”.
Cấu trúc sau:What subjects does she (he/it/danh từ số ít) has today?
Hôm nay cô ấy (cậu ấy...) có môn học gì?
Đáp:
She (He/lt/Danh từ số ít) has + môn học.
Cô ấy (cậu ấy..,) có môn...
Ex: What subjects does he have today?
Hôm nay cậu ấy có môn gì?
He has Maths. Cậu ấy có môn Toán.
Mở rộng:
a) Hỏi đáp hôm nay bạn có môn học nào đó không
Hỏi:
Do you have + môn học + today?
Hôm nay bạn có môn... không?
Đáp: Đấy là câu hỏi ở dạng "có/không" nên:
- Nếu có học môn đó thì bạn trả lời:
Yes, I do.
Vâng, tôi có môn đó.
- Nếu không học môn đó thì ban trả lời:
No, I don’t.
Không, tôi không có môn đó.
Don’t là viết tắt của do not.
Còn trong trường hợp chủ ngữ chính trong câu là “she/he” thì ta mượn trợ động từ “does” đưa ra phía đầu câu và cuối câu đạt dấu "?" vì đấy là câu hỏi. Has (có) dùng trong câu có chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít.
Hỏi:
Does she have + môn học + today?
Hôm nay cô ấy có môn... không?
Đáp: Đấy là câu hỏi ở dạng "có/không" nên:
- Nếu học môn đó thì bạn trả lời:
Yes, she does.
Vâng, cô ấy có môn đó.
- Nếu không học môn đó thì bạn trả lời:
No, she doesn’t.
Không, cô ấy không có môn đó

Doesn’t là viết tắt của does not.
Ex: (1) Do you have Music today?
Hôm nay bạn có học môn Âm nhạc không?

Yes, I do. Vâng, tôi học môn Âm nhạc.

(2) Do you have Informatics today?
Hôm nay bạn có học môn Tin học không?
No, I don't.

Không, tôi không học môn Tin học.

b. Hỏi về môn học ưa thích của ai đó

What subjects do/does + S + like?

-> S + like/likes + môn học.

Do/does + S+ like + môn học?

-> Yes, S + do/does.

     No, S+ don't/ doesn't.

c. Hỏi đáp khi nào có môn học nào đó

Hỏi: When do you have + môn học?

Khi nào bạn có môn... ?

I have + it + on + các thứ trong tuần.

Tôi có nó vào thứ...

Ex: When do you have Vietnamese?

Khi nào bạn có môn Tiếng Việt?

I have it on Tuesday, Thursday and Friday.

Tôi có nó vào thứ Ba, thứ Năm và thứ Sáu.

______________________________

Trên đây là tổng hợp các lession học trong tiếng Anh lớp 4 unit 8. 

Chúc các bạn học tốt! <3

______________________________

Xem thêm: Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Can you swim?

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận