TIẾNG ANH GIAO TIẾP HỎI ĐƯỜNG VÀ CHỈ ĐƯỜNG
Hỏi đường và chỉ đường là những kiến thức rất cần thiết trong tiếng Anh giao tiếp. Đối với một người ngoại quốc, việc lạc đường là điều dễ xảy ra, và đối với một người Việt tại nước ngoài cũng vậy. Do đó, hãy coi việc hỏi đường và chỉ đường như một kỹ năng sinh tồn của mình nhé!
Ở Việt Nam, việc chỉ theo các hướng Đông Tây Nam Bắc không phổ biến, nhưng đối với người nước ngoài, họ dùng la bàn và các hướng rất nhiều. Vậy nên, để giao tiếp được với họ, hãy bắt đầu với các hướng trong tiếng Anh nhé!
1. Chỉ đường thông qua các hướng
- North/nɔːθ/: Hướng bắc
- Northeast : Hướng đông bắc
- Northwest : Hướng tây bắc
- South/saʊθ/: Hướng nam
- Southeast : Hướng đông nam
- Southwest : Hướng tây nam
- East/iːst/: Hướng Đông
- East - Northheast : Hướng đông đông Bắc
- East - Southheast : Hướng đông đông Nam
- West/west/: Hướng Tây
- West - Northwest : Tây tây bắc
- West - Southwest : Tây tây nam
Ví dụ:
-
We spent our holiday in the south of American ( Chúng tôi sử dụng kỳ nghỉ ở miền Nam nước Mỹ).
-
The Sun rises in the east and sets in the west ( Mặt trời mọc đằng Đông và lặn đằng Tây).
- She live in the Southeast of Hanoi (Cô ấy sống ở Đông nam của Hà Nội).
Hướng |
Từ vựng |
Phiên âm |
Viết tắt |
Đông |
East |
/iːst/ |
E |
Đông Bắc |
Northeast |
/ˌnɔːθˈiːst/ |
NE |
Đông Nam |
Southeast |
/ˌsaʊθˈiːst/ |
SE |
Tây |
West |
/west/ |
W |
Tây Bắc |
Northwest |
/ˌnɔːθˈwest/ |
NW |
Tây Nam |
Southwest |
/ˌsaʊθˈwest/ |
SW |
Nam |
South |
/saʊθ/ |
S |
Bắc |
North |
/nɔːθ/ |
N |
2. Kí hiệu viết tắt các hướng trong tiếng Anh
STT |
Tên Các hướng trong |
Tên Viết Tắt |
0 |
North |
N |
1 |
North by east |
NbE |
2 |
North-northeast |
NNE |
3 |
Northeast by north |
NEbN |
4 |
Northeast |
NE |
5 |
Northeast by east |
NEbE |
6 |
East-northeast |
ENE |
7 |
East by north |
EbN |
8 |
East |
E |
9 |
East by south |
EbS |
10 |
East-southeast |
ESE |
11 |
Southeast by east |
SEbE |
12 |
Southeast |
SE |
13 |
Southeast by south |
SEbS |
14 |
South-southeast |
SSE |
15 |
South by east |
SbE |
16 |
South |
S |
17 |
South by west |
SbW |
18 |
South-southwest |
SSW |
19 |
Southwest by south |
SWbS |
20 |
Southwest |
SW |
21 |
Southwest by west |
SWbW |
22 |
West-southwest |
WSW |
23 |
West by south |
WbS |
24 |
West |
W |
25 |
West by north |
WbN |
26 |
West-northwest |
WNW |
27 |
Northwest by west |
NWbW |
28 |
Northwest |
NW |
29 |
Northwest by north |
NWbN |
30 |
North-northwest |
NNW |
31 |
North by west |
NbW |
3. Giao tiếp hỏi đường và chỉ đường
3.1 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hỏi đường
Hỏi địa điểm
Mẫu câu hỏi 1: Excuse me, where is the + địa điểm?
Ví dụ:
- Excuse me, where is Yen Hoa Street?
(Xin lỗi, phố Yên Hòa ở đâu vậy?)
Mẫu câu hỏi 2: Excuse me, how do I get to + địa điểm?
Ví dụ:
- Excuse me, how do I get to Cau Giay park?
(Xin lỗi, làm sao để tôi có thể đến công viên Cầu Giấy vậy?)
Mẫu câu hỏi 3: Excuse me, is there a + địa điểm + near here?
Ví dụ:
- Excuse me, is there a Korea restaurant near here?
(Xin lỗi, có nhà hàng Hàn Quốc nào quanh đây không?)
Mẫu câu hỏi 4: How do I get to + địa điểm?
Ví dụ:
- How do I get to the nearest gas station?
(Làm sao nào để đến trạm xăng gần nhất vậy?)
Mẫu câu hỏi 5: What’s the way to + địa điểm?
- What’s the way to Ebomb Company?
(Đường nào đi đến công ty Ebomb vậy?)
Mẫu câu hỏi 6: Where’s + địa điểm + located?
Ví dụ:
- Where is the DBH Cinema?
(Làm sao để biết rạp phim DBH ở đâu vậy?)
Hỏi khoảng cách
1. how far is it? chỗ đó cách đây bao xa?
2. how far is it to …? … cách đây bao xa?
3. how far is it to … from here? … cách đây bao xa?
4. is it far? chỗ đó có xa không?
5. is it a long way? chỗ đó có xa không?
6. it's … chỗ đó …
not far không xa
quite close khá gần
quite a long way khá xa
a long way on foot khá xa nếu đi bộ
a long way to walk khá xa nếu đi bộ
about a mile from here cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
7. How far am i from the ASIA commercial bank? ---> (Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?)
8. You're one hundred metres far from it. ---> (Ông còn cách 100 m)
9. How long does it take to go on foot from here to the bookshop? ---> (Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?)
Ngoài ra:
1. excuse me, could you tell me how to get to …? ---> xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
2. excuse me, do you know where the … is? --->xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
3. I'm sorry, I don't know ---> xin lỗi, tôi không biết
4. sorry, I'm not from around here ---> xin lỗi, tôi không ở khu này
5. I'm looking for … ---> tôi đang tìm …
6. are we on the right road for …? ---> chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
7. is this the right way for …? --->đây có phải đường đi … không?
8.do you have a map? ---> bạn có bản đồ không?
9. can you show me on the map? ---> bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
10. Where is the J super market,please? ---> (Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)
11. Excuse me,where am i? ---> (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)
12. I have lost my way ---> (Tôi đi lạc)
13. Excuse me,can you show me the way to the station,please? ---> (Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
14. Is this the train for Hue? ---> (Có phải tàu lửa đi Huế không?)
15. Please tell me the way to the waiting room ---> (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)
16. Please show me the way ---> (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
17. Will you please tell me,where am i? ---> (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
18. I don't remember the street ---> (Tôi quên đường rồi)
19. Where is the police station? ---> (Trụ sở công an ở đâu?)
20. Please tell me the way to the custom-office ---> (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
21. Pardon me,can you tell me what this office is? ---> (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
22. Which way? ---> (Đi đường nào?)
23. Where do i turn? ---> (Tôi phải rẽ ngã nào?)
24. What is this street? ---> (Đường này gọi là gì?)
25. Where can i buy them? ---> (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)
3.2 Tiếng Anh giao tiếp chỉ đường
1. it's this way ---> chỗ đó ở phía này
2. it's that way ---> chỗ đó ở phía kia
3. you're going the wrong way ---> bạn đang đi sai đường rồi
4. you're going in the wrong direction ---> bạn đang đi sai hướng rồi
5. take this road ---> đi đường này
6. go down there ---> đi xuống phía đó
7. take the first on the left ---> rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
8. take the second on the right ---> rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
9. turn right at the crossroads ---> đến ngã tư thì rẽ phải
10. continue straight ahead for about a mile ---> tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
11. continue past the fire station --->tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
12. you'll pass a supermarket on your left ---> bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
13. keep going for another (hundred yards) ---> tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) nữa
14. it'll be … ---> chỗ đó ở …
15. on your left ---> bên tay trái bạn
16. on your right --->bên tay phải bạn
17. straight ahead of you ---> ngay trước mặt bạn
18. Here it is ---> (Ở đây)
19. It's over there ---> (Ở đằng kia)
20. Go straight.Turn to the left ---> (Hãy đi thẳng,rẽ bên trái)
21. Turn round,you're going the wrong way ---> (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)
22. At the first cross-road,turn to the left ---> (Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái)
23. Go straight ahead ---> (Đi thẳng về phía trước)
24. Is there a bus station near hear? ---> (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)
D. Giving directions to drivers - Chỉ đường cho lái xe
--------------------------------------------------------------------
1. follow the signs for (the town centre) đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố
2. continue straight on past some traffic lights tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông
3. at the second set of traffic lights, turn left đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái
4. go over the roundabout đi qua bùng binh
5. take the second exit at the roundabout đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2
6. turn right at the T-junction rẽ phải ở ngã ba hình chữ T
7. go under the bridge đi dưới gầm cầu
8. go over the bridge đi trên cầu
9. you'll cross some railway lines bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray
4. Mẹo ghi nhớ 4 hướng Đông Tây Nam Bắc tiếng Anh
Trong tiếng Việt chúng ta thướng ghi nhớ các hướng theo thứ tự: Đông - Tây - Nam - Bắc. Tương ứng với các từ chỉ hướng trong tiếng Anh: East- West - South - North. ( E, W, S, N).
Vậy câu thần chú để nhớ các hướng này đó chính là " ÍT QUÁ SAO NO ".
Hoặc các bạn có thể đọc theo thứ tự đó nhẩm đi nhẩm lại East- West - South - North, Đông - Tây - Nam - Bắc nhiều lần và vẽ ra là nhớ. (Bắt đầu từ vị trí số 1 là East, sau đó theo chiều mũi tên nhé)
Như vậy giờ đây khi nhìn vào la bàn bạn hoàn toàn có thể nhớ ra ngay những từ viết tắt là hướng nào trong tiếng Anh nhé!
___________________________
Qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đã có cho mình những kiến thức và mẫu câu chỉ đường hỏi đường trong tiếng Anh giao tiếp.
Nếu muốn giao tiếp tốt hơn, hãy tham khảo khóa học sau nhé!
