Những điều lưu ý khi học tiếng Anh cơ bản

Học tiếng anh cơ bản ngay từ đầu sẽ giúp bạn nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng từ đó bạn sẽ có nền tảng tốt để giao tiếp tiếng anh thành công.

Các bước học tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu

Đối với người mới bắt đầu tiếng Anh thì có thể nói những yếu tố quyết định sự hiệu quả của quá trình phải kể đến là Nói–Nghe–Ngữ pháp–Từ Vựng, đây là những nền tảng thiết yếu giúp người học học tốt các kỹ năng trong khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo những lời khuyên để học tiếng Anh dành cho những bạn mới bắt đầu. 

1. Học từ điều cơ bản nhất – Học Phát âm

Học sinh Việt được xem là dễ dàng tiếp cận và làm quen với tiếng Anh hơn bởi bảng chữ cái tiếng Việt khá giống với bảng chữ cái trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi học tiếng Anh, người Việt thường có thói quen bỏ quên “ending sounds” (âm cuối). Thậm chí những học viên đã học tiếng Anh nhiều năm vẫn tìm kiếm các khóa học Pronunciation (phát âm) hay Phonics để luyện phát âm chính xác hơn, bởi đó là nền tảng quan trọng giúp người học phát triển kỹ năng nói tiếng Anh. 

Để luyện phát âm tốt, người mới bắt đầu nên học cách phát âm theo từng âm tiết, đến từ vựng và câu. Mỗi ngày, bạn nên dành ra ít nhất 20 phút để luyện phát âm tiếng Anh. Sử dụng nguồn từ điển tin cậy như Cambridge, Oxford hoặc luyện tập cùng giáo viên và bạn bè trên lớp cũng là cách hiệu quả.

2. Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Khi học tiếng Anh, chỉ học phát âm thôi chưa đủ. Để nói tiếng Anh tốt bạn cần luyện nghe thường xuyên. Nghiên cứu đã chứng minh một khi các bạn nghe thường xuyên, bộ não sẽ tự động tiếp thu âm thanh, giọng nói và từ đó có thể giúp các bạn làm quen tốt hơn dù có thể ban đầu bạn nghe không hiểu gì. Hãy nghe tiếng Anh mọi không gian và thời điểm mà bạn có thể, ví dụ nghe nhạc bằng tiếng Anh, xem tin tức bằng tiếng Anh, đọc sách, xem phim bằng tiếng Anh. 

3. Học từ vựng phổ biến và tìm hiểu ngữ pháp cơ bản nhất

Từ vựng là chìa khóa cơ bản đầu tiên để học tiếng Anh. Khi sở hữu vốn từ vựng phong phú, người học sẽ dễ dàng vận dụng hiệu quả vào các kỹ năng nghe, nói hay viết. Hãy học những từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất và học theo chủ đề. Ngoài ra, với mỗi nhóm từ họ được, bạn nên thực hành ngay và liên tục mỗi khi bắt gặp hình ảnh liên quan đến nhóm từ đó.

Khác với ngữ pháp tiếng Việt, ngữ pháp trong tiếng Anh sẽ có nhiều sự đảo lộn vị trí của từ trong câu. Nhưng hãy nghĩ đến cách học hiệu quả nhất cho bạn, chẳng hạn thay vì phải nhớ trong tiếng Anh có 13 thì, bạn hãy nhớ chỉ có hai nhóm thì là hiện tại/tương lại và quá khứ, sau đó bẻ nhánh các thì ra các bạn sẽ rất dễ nhớ. 

Danh sách những câu giao tiếp Tiếng Anh cơ bản (45 câu)

1. Câu hỏi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày

  1. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
  2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
  3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
  4. Nothing much. – Không có gì mới cả.
  5. What’s on your mind? – Bạn đang suy nghĩ gì vậy?
  6. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
  7. How come? – Làm thế nào mà được như vậy?
  8. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
  9. Pardon me? Can you please repeat? – Xin thứ lỗi cho tôi? Xin vui lòng lặp lại có được không?

2. Câu trả lời- câu cảm thán

  1. Say cheese! – Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
  2. Bottom up! – Xin mời cạn chén! 100% nào!
  3. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
  4. Is that so? – Vậy hả?
  5. How come? – Làm thế nào mà được như vậy?
  6. Absolutely! – Chắc chắn rồi!
  7. Definitely! – Quá đúng!
  8. Of course! – Dĩ nhiên!
  9. You better believe it! – Chắc chắn mà!
  10. I guess so. – Tôi đoán vậy.
  11. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
  12. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
  13. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
  14.  No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
  15. I got it. – Tôi hiểu rồi.
  16.  Right on! (Great!) – Quá đúng!
  17.  I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
  18.   Got a minute? – Có rảnh không?
  19.    I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
  20.   Speak up please! – Vui lòng hãy nói lớn lên.
  21.   Come here please. – Vui lòng đến đây.
  22.  Come over! – Ghé chơi nhé!
  23.   Please don’t go yet. – Xin đừng đi vội!
  24.   Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
  25.   Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
  26.    What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
  27.    You’re a life-saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
  28.    I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
  29.   That’s a lie! – Xạo quá!
  30.    Do as I say please. – Vui lòng làm theo lời tôi.
  31.    This is enough! – Đủ rồi đó!
  32.    Please explain to me why. – Vui lòng hãy giải thích cho tôi tại sao.
  33.    Make some noise! – Sôi nổi lên nào!
  34.    No litter. – Cấm vứt rác.
  35.    Go for it! – Cứ liều thử đi.
  36.   How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
  37.   Excuse me. – Xin thứ lỗi cho tôi / Xin phép

 

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận