Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh(Relative clauses)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) được sử dụng rất phổ biến trong các cuộc hội thoại tiếng Anh. Tuy nhiên, đôi khi nó lại dễ gây hoang mang cho người học vì có rất nhiều cách nói, nhiều quy tắc nhưng một số trường hợp lại không có quy tắc. Vậy nên, trong bài viết này của EBOMB, bạn sẽ được tổng hợp từ A tới Z những gì cần biết về điểm ngữ pháp “khó chịu” này nhé!

I. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
1. Định nghĩa
Hiểu nôm na, mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bằng các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ, đứng sau danh từ/đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó.
Ví dụ: The man who is wearing the black t-shirt is my boyfriend.
→ Trong câu này, phần in nghiêng được gọi là một Relative Clause, nó đứng sau “the man” và dùng để xác định danh từ đó. Nếu bỏ cụm đó ra thì ta vẫn có 1 câu hoàn chỉnh: “The man is my boyfriend”.
** Cấu trúc mệnh đề quan hệ:
>> Mệnh đề chính + Đại từ quan hệ/Trạng từ quan hệ + mệnh đề quan hệ
2. Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Có 3 loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh: Mệnh đề quan hệ xác định, Mệnh đề quan hệ không xác định và Mệnh đề quan hệ tiếp nối.
a. Mệnh đề quan hệ xác định
- Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề bắt buộc phải có để xác định được danh từ đứng trước, nếu bỏ đi thì mệnh đề chính sẽ không có nghĩa rõ ràng.
- Mệnh đề quan hệ xác định có thể đi với tất cả các đại từ và trạng từ quan hệ trong tiếng Anh (trừ một số trường hợp ngoại lệ.)
Ví dụ: The girl who is wearing the pink dress is my sister (Cô gái mặc chiếc váy màu hồng kia là em gái tôi.)
Mệnh đề quan hệ “who is wearing the pink dress” giúp xác định được danh từ “the girl” mà người nói muốn nhắc đến là cô gái nào. Nếu bỏ mệnh đề quan hệ này đi, câu còn lại sẽ là:
“The girl is my sister”
Câu văn này sẽ bị tối nghĩa vì không biết “the girl” là cô gái nào và mạo từ sẽ bị sử dụng sai vì sau mạo từ tiếng Anh “the” phải là một danh từ đã xác định.
b. Mệnh đề quan hệ không xác định
- Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề giải thích thêm cho danh từ đứng trước, nếu bỏ đi thì mệnh đề chính vẫn có nghĩa rõ ràng.
- Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn với mệnh đề chính bởi các dấu phẩy. Đứng trước mệnh đề quan hệ thường là tên riêng hoặc các danh từ thường có các từ xác định như: this, that, these, those, my, his, her…
- Đại từ quan hệ “that” không được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Ví dụ:
My best friend, who is also my cousin, is a famous singer. (Bạn thân nhất của tôi, và cũng là em họ tôi là một ca sĩ nổi tiếng.)
Mệnh đề quan hệ “who is also my cousin” giúp bổ sung thêm ý nghĩa cho danh từ “my best friend”, nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có ý nghĩa: “My best friend is a famous singer”
c. Mệnh đề quan hệ nối tiếp
- Mệnh đề quan hệ nối tiếp được dùng để giải thích, bổ sung ý nghĩa cho cả một mệnh đề đứng trước nó. Trường hợp này chỉ sử dụng đại từ quan hệ which và dùng dấu phẩy để tách hai mệnh đề. Mệnh đề nối tiếp luôn đứng ở cuối câu.
Ví dụ: Mike forgot Jessie’s birthday, which made her sad.
(Mike đã quên mất sinh nhật Jessie, điều này làm cô ấy buồn.)
Mệnh đề quan hệ “which made her sad” bổ sung ý nghĩa cho cả mệnh đề “Mike forgot Jessie’s birthday”
II. Đại từ quan hệ trong tiếng Anh
1. Who
Là đại từ quan hệ chỉ người, “who” có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề trong hệ.
-
Khi “who” là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, theo sau nó là một động từ.
Ví dụ:
The little boy who is riding the bike is my kid (Đứa nhỏ đang đạp xe là con tôi.)
Ở đây, mệnh đề “who is riding the bike” bổ nghĩa cho danh từ “the little boy” và đại từ quan hệ “who” cũng chính là chủ ngữ thực hiện hành động “is riding the bike”
-
Khi “who” sẽ đóng vai trò như một tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, theo sau nó là chủ ngữ của động từ.
Ví dụ:
Do you know the man who I met yesterday? (Bạn có biết người đàn ông hôm qua tôi gặp không?)
Mệnh đề “who I met yesterday” bổ nghĩa cho danh từ “the man” nhưng đại từ quan hệ “who” không mang chức năng chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
.jpg)
2. Whom
Là đại từ quan hệ chỉ người làm tân ngữ, “whom” đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, theo sau nó là chủ ngữ của động từ.
Ví dụ:
The beautiful woman whom we saw yesterday is a doctor. (Người phụ nữ xinh đẹp chúng ta gặp hôm qua là bác sĩ.)
Mệnh đề quan hệ “whom we saw yesterday” bổ nghĩa cho danh từ “the beautiful woman”. Đại từ “whom” là tân ngữ của động từ “saw” và được theo sau bởi chủ ngữ “we”.
Lưu ý: Ta có thể sử dụng “who” thay thế cho “whom”
3. Which:
Là đại từ quan hệ chỉ vật, “which” có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề trong hệ.
-
Khi “which” là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, theo sau nó là một động từ.
Ví dụ:
The mug which is on the right side is mine. (Chiếc cốc phía bên phải là của tôi.)
Ở đây, mệnh đề “who is on the right side” bổ nghĩa cho danh từ “the mug” và đại từ quan hệ “which” cũng chính là chủ ngữ của động từ “is”
-
Khi “which” sẽ đóng vai trò như một tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, theo sau nó là chủ ngữ của động từ.
Ví dụ:
The story which she told me yesterday is very interesting. (Câu chuyện hôm qua cô ấy kể cho tôi rất thú vị)
Mệnh đề “which she told me yesterday” bổ nghĩa cho danh từ “the story” và đại từ quan hệ “which” là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
4. That
Là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật, có thể sử dụng để thay thế cho Who, Whom và Which trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ:
This is the book which I like best. => This is the book that I like best. (Đây là cuốn sách tôi thích nhất.)
He is the person whom I admire most.
=> He is the person that admire most. (Anh ấy là người mà tôi ngưỡng mộ nhất.)
Can you see the girl who is running with a big dog?
=> Can you see the girl that is running with a big dog? (Bạn có thấy cô gái đang chạy cùng với một chú chó lớn không?)
5. Whose
Là đại từ quan hệ chỉ người, thay cho tính từ sở hữu, theo sau whose luôn là 1 danh từ. Chúng ta có thể dùng “of which” thay thế cho “whose” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
The boy whose pen you borrowed yesterday is Harry. (Chàng trai mà bạn mượn bút hôm qua là Harry.)
Lưu ý: Đại từ quan hệ (trừ whose) có thể được lược bỏ khi đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định (phía trước nó không có dấu phẩy và không có giới từ).
Ví dụ: Here is the shoes which I bought.
=> Here is the laptop I bought.
(Đây là cái máy tính tôi đã mua.)
This is Lisa, whom I told you you about.
(Đây là Lisa, người tôi đã kể với bạn.)
=> Không lược bỏ được đại từ quan hệ vì đây là mệnh đề quan hệ không xác định (trước whom có dấu phẩy.)
This is the school in which I study.
=> Không lược bỏ được đại từ quan hệ vì đây là mệnh đề quan hệ không xác định (trước which có giới từ in.)
This is the boy who lives near my house.
=> Không lược bỏ được đại từ quan hệ vì who là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ
Xem thêm:
- Mệnh đề quan hệ rút gọn
- Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh
III. Bài tập vận dụng
** Exercise 1: Tìm và sửa lỗi sai.
-
The film who I watched yesterday was interesting.
-
I like that dress whom is really beautiful.
-
The only house to be paint last week was Oanh’s.
-
Do you get on with the person which lives behind?
-
A dictionary is a book whom gives her the meaning of words.
** Exercise 2: Nối 2 câu sau thành 1 câu liền mạch (rút gọn mệnh đề quan hệ)
-
Linh is the girl. She phoned the police yesterday.
➔ _________________________________________.
-
Those are the books. Victor has just bought them from the bookstore.
➔ _________________________________________.
-
The woman who is standing there is my aunt.
➔ _________________________________________.
-
The last student that was interviewed was Kim.
➔ _________________________________________.
-
I buy a cap which is beautiful and fashionable.
➔ _________________________________________.
-
Sapa, which is best known for foreign travellers, has pleasant weather.
➔ _________________________________________.
-
They had a pool in which we could swim .
➔ _________________________________________.
Đáp án
** Exercise 1: Tìm và sửa lỗi sai.
-
who ➔ which (thay thế cho the film phải dùng which chứ không dùng who)
-
whom ➔ which (thay thế cho that dress dùng which)
-
to be paint ➔ to be painted (sai về chia thời động từ)
-
which ➔ who (thay thế cho the person phải dùng who)
-
whom ➔ which (thay thế a book phải dùng which)
** Exercise 2: Nối 2 câu sau thành 1 câu liền mạch (rút gọn mệnh đề quan hệ)
-
Linh is the girl phoning the police yesterday.
-
Those are the books which Victor has just bought from the bookstore.
-
The woman standing there is my aunt.
-
The last student to be interviewed was Kim.
-
I buy a beautiful and fashionable cap.
-
Sapa, best known for foreign travellers, has pleasant weather.
-
They had a pool to swim in
=============================================
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative clauses) là một chủ thể ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Chính vì vậy bạn hãy thường xuyên luyện tập để có thể nắm vững chủ thể ngữ pháp này nhé!