Mẫu CV tiếng Anh đơn giản và dễ gây ấn tượng

Để có thể thuyết phục nhà tuyển dụng và chinh phục công việc mơ ước bạn cần có sự chuẩn bị chu đáo cho CV của mình. Tuy vậy, để trình bày một CV Tiếng Anh sao cho đúng và đầy đủ luôn là một điều không hề đơn giản. Hiểu được điều đó Ebomb đã chuẩn bị cho bạn một số mẫu CV tiếng Anh đơn giản và dễ gây ấn tượng với nhà tuyển dụng nhé!

Mẫu CV tiếng Anh đơn giản và dễ gây ấn tượng

Tổng hợp mẫu CV tiếng Anh đơn giản và dễ gây ấn tượng 

1. Những lưu ý khi viết CV bằng tiếng Anh

Nhiều bạn trọng CV rất hay liệt kê ra tất cả những gì mình đã làm được, thành tích, hoạt động, công việc. Và dĩ nhiên sẽ có những kinh nghiệm KHÔNG LIÊN QUAN gì tới việc mà bạn đang apply.

  • Ví dụ: Bạn apply vào vị trí Chăm sóc khác hàng nhưng lại chỉ toàn kể các kinh nghiệm về Truyền thông thì có vẻ hơi fail rồi ha.

Đúng và Trúng là điều mình muốn chia sẻ cho các bạn khi viết CV.

Đọc thật kỹ Mô tả công việc (JD) xem phần YÊU CẦU CV người ta muốn gì –> Sau đó xem lại bản thân mình có gì –> Lọc ra những điểm ấn tượng, phù hợp với công việc đó –> Chuốt lại ngôn từ cho chỉn chu và chuyên nghiệp

Phần “Kinh nghiệm làm việc” luôn là phần được Nhà tuyển dụng quan tâm nhiều nhất. Cuộc chiến trước khi vào vòng phỏng vấn là cuộc chiến của “ngôn từ” trên CV. Bạn viết cái người ta cần và muốn đọc, cơ hội của bạn sẽ tăng cao.

Nói tóm lại là, đừng bao giờ nói rằng mình không có kinh nghiệm khi nói với nhà tuyển dụng. Thực tế ai cũng có kinh nghiệm cả, có người sớm người nhiều, có người hợp, chưa hợp với những gì nhà tuyển dụng yêu cầu mà thôi.

Nên cứ bình tĩnh, tự tin mà ứng tuyển nhé, may mắn rồi sẽ mỉm cười với những ai không bỏ cuộc.

2. Mẫu CV tiếng Anh cho sinh viên mới ra trường


  • [Your Name]
  • [Street Address] | [City, County/Region, Postcode] | [Phone Number] | [Email Address]

Objective

  • [To replace tip text with your own, simply select a line of text and start typing. For the best results when selecting text to copy or replace, don't include spaces to the right of the characters in your selection.]

Education

  • [University Name, City, County/Region]
  • [Degree] | [Date of Graduation]

  • [Subject]
  • [You might want to include your marks here and a brief summary of relevant coursework and awards.]

Experience

[Dates From] – [To]

[Job Title] | [Company Name] | [Location]

[This is the place for a brief summary of your key responsibilities and most stellar accomplishments.]

[Dates From] – [To]

[Job Title] | [Company Name] | [Location]

[This is the place for a brief summary of your key responsibilities and most stellar accomplishments.]

Awards & Acknowledgements

  • [Don’t be shy – list the acknowledgements that you received for a job well done.]

Một số bài viết có thể bạn quan tâm

3. Mẫu CV tiếng Anh cho người đi làm có kinh nghiệm

Bạn có thể tải thêm một số mẫu CV tiếng Anh khác dưới đây:


Hy vọng với những mẫu CV tiếng Anh đơn giản dưới đây sẽ giúp các bạn chuẩn bị tốt nhất cho buổi phỏng vấn sắp tới!

Chúc các bạn thành công!

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận