List từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh thông dụng nhất

Quản trị kinh doanh là ngành học được rất nhiều người chọn học. Song song với độ HOT đó là sự cạnh tranh khốc liệt để xin được việc ở ngành này. Chính vì thế, hãy cố gắng nắm giữ tấm vé vàng để có lợi thế hơn khi xin việc, đó chính là sở hữu tiếng Anh tốt, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh mà bạn đang, đã học.

Để sử dụng được tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh tốt, trước tiên và cũng là cần thiết nhất đó chính là vốn từ vựng về chuyên ngành này. Ebomb gửi tặng bạn danh sách những từ vựng chuyên ngành QTKD được sử dụng thông dụng nhất sau đây:

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Kinh doanh

I. Lợi ích của việc giỏi tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh

– Tự tin khi giao tiếp: quản trị kinh doanh là ngành có nhiều cơ hội được gặp gỡ, mở rộng quan hệ kinh doanh, hợp tác, nhất là trong môi trường quốc tế. Có tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn đạt được sự thuận tiện khi giao tiếp.

– Thuận lợi cho quá trình học, tốt nghiệp: nếu tiếng Anh chuyên ngành của bạn tốt, bạn sẽ không cần loay hoay mãi không lấy được bằng tốt nghiệp. Ngành quản trị kinh doanh nhiều khi phải làm thảo luận, tìm tài liệu, làm luận văn bằng tiếng Anh. Vì thế nếu có tiếng Anh tốt, bạn yên tâm tìm hiểu được nhiều tài liệu hay, thuận lợi cho việc tốt nghiệp, ra trường.

– Nhiều cơ hội, lựa chọn vào các công ty có mức thu nhập cao. Khi bạn có tiếng Anh tốt, bạn có thể tự tin yêu cầu mức lương cao hơn so với mặt bằng chung.

– Cơ hội thăng tiến trong công việc: càng đảm nhận chức vụ cao trong công ty, mức độ yêu cầu về tiếng Anh càng cao. Nếu bạn không có tiếng Anh tốt, thì nhiều khi có thể đánh mất cơ hội vào tay những người kinh nghiệm kém hơn nhưng tiếng Anh tốt hơn nhé!

 

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh quản trị kinh doanh

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Kinh doanh

account holder: chủ tài khoản

afford: có khả năng mua

adjust: điều chỉnh

agent: đại lý, đại diện

air freight: hàng hóa chở bằng máy bay

air consignment note: vận đơn hàng không

assistant manager: trợ lý trưởng phòng

assumption = assume: giả định

back up: ủng hộ

belong to: thuộc về ai

Bill of Lading: vận đơn đường biển

bill: hoá đơn

business firm: hãng kinh doanh

cause: gây ra, gây nên

Co/company: công ty

commodity: hàng hóa

Circulation and distribution of commodity: lưu thông và phân phối hàng hoá

compare: so sánh với

conversion: chuyển đổi (Chứng khoán, tiền)

coordinate: điều phối, phối hợp

customs clerk: nhân viên hải quan

customs barrier: hàng rào thuế quan

customs official: viên chức hải quan

customs documentation: chứng từ hải quan

depreciation: khấu hao

desire: mong muốn

derive from: thu được từ

dumping: bán phá giá

doubt: nghi ngờ, không tin

earnest: money tiền đặt cọc

Economic cooperation: hợp tác kinh tế

economic blockade: bao vây kinh tế

embargo: cấm vận

equal: cân bằng

essential: quan trọng, thiết yếu

exports: hàng xuất khẩu

export manager: quản lý xuất khẩu

extract: thu được

financial year: năm tài khoá

Financial policies: chính sách tài chính

Foreign currency ngoại tệ

freight forwarder: đại lý

glut: sự thừa thãi, dư thừa

goods: hàng hóa

guarantee: bảo hành

hoard: tích trữ

hoarder: người tích trữ

handle: xử lý, buôn bán

Foreign/ Home market: thị trường ngoài nước/ trong nước

household – goods: hàng hóa gia dụng

increase: tăng lên

inflation: sự lạm phát

insurance: bảo hiểm

instalment: phần tiền trả góp mỗi lần 

intend: dự định, có ý định

internal line: đường dây nội bộ

interdependent: phụ thuộc vào nhau

International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế

invoice: hóa đơn/ danh mục hàng hóa kèm giá cả

junior accounts clerk: nhân viên kế toán tập sự

joint venture: công ty liên doanh

loan: vay

locally: trong nước

maintain: duy trì, bảo dưỡng

Market economy: kinh tế thị trường

Market share: thị phần

memorandum: bản ghi nhớ

minerals: khoáng sản

mine: mỏ

mode of payment: hình thức thanh toán

monetary activities: hoạt động tiền tệ

moderate price” giá cả phải chăng

mortgage:  thế nợ, cầm cố 

National economy: nền kinh tế quốc dân

note: nhận thấy, ghi nhận

over – production: sự sản xuất quá nhiều

percentage: tỷ lệ phần trăm

payment in arrear: trả tiền chậm

person Friday: nhân viên văn phòng

perishable: dễ bị hỏng

Planned economy: nền kinh tế kế hoạch

public limited company (Plc): công ty hữu hạn cổ phần công khai

Proprietary Limited (Qty Ltd) công ty trách nhiệm hữu hạn

preferential duties thuế ưu đãi

price_ boom tình trạng tăng vọt về giá cả

produce sản xuất

provide cung cấp

purchase mua

Regulation sự điều tiết

report: báo cáo

service: dịch vụ

senior accounts clerk: kế toán trưởng

share: cổ phần

shareholder: cổ đông

speculation: đầu cơ

speculator: người đầu cơ

Surplus: thặng dư

trend: có xu hướng

transfer: chuyển khoản

Unregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh không được kiểm soát và cạnh tranh

well-being: phúc lợi

Regulation: sự điều tiết

The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế

Micro-economic: kinh tế vi mô

Macro-economic : kinh tế vĩ mô

Planned economy : kinh tế kế hoạch

Market economy : kinh tế thị trường

inflation: sự lạm phát

 

2. Những cụm từ tiếng Anh thường dùng trong ngành quản trị kinh doanh

Học tiếng Anh không nên học đơn lẻ, mà nên học theo những cụm từ, tình huống có liên quan đến thì mới nhớ lâu và đạt hiệu quả. Vì thế Ebomb gửi tặng thêm các bạn những cụm từ tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh: 

 

– To loan for someone (v): Cho ai vay

– To raise a loan = To secure a loan (v): Vay nợ.

– To incur debt (v): Mắc nợ

– To incur (v): Chịu, gánh, bị (tổn thất, chi phí, tránh nhiệm)

– To apply for a plan (v): Làm đơn xin vay

– To incur losses (v): Chịu tổn thất

– To incur punishment (v): Chịu phạt

– To incur a penalty (v): Chịu phạt

– To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm

– To incur expenses (v): Chịu chi phí, chịu phí tổn

 

Với những chia sẻ phía trên, Ebomb rất mong bạn sẽ dễ dàng chinh phục ngọn núi cao về từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh bạn nhé!

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận