Liên từ là gì? Cách dùng liên từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chúng ta có thể gặp những từ như: and, or, beside,... xuất hiện rất nhiều trong các câu văn, đoạn văn,... Đó được gọi là liên từ. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi liên từ có tác dụng gì mà lại được sử dụng nhiều như vậy chưa? Cùng Ebomb tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
I. Liên từ là gì
Liên từ là 1 phần rất quan trọng của tiếng Anh. Liên từ là những từ có tác dụng nối, liên kết tạo mối liên hệ giữa các từ, cụm từ, vế câu, giữa các đoạn văn với nhau.
Liên từ mặc dù đứng riêng lẻ thì không tạo nội dung quan trọng, nhưng nếu thiếu liên từ, đoạn văn, bài văn có thể trở nên rời rạc, thiếu liên kết với nhau.
Cách dùng liên từ trong tiếng Anh
II. Các loại liên từ và cách dùng trong tiếng Anh
Phân theo tác dụng trong câu, liên từ được chia ra làm 3 loại chính:
Liên từ | ||
Liên từ kết hợp | Liên từ tương quan | Liên từ phụ thuộc |
|
|
|
1. Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp dùng để nối, liên kết các từ, cụm từ, mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp (Ví dụ: danh từ - danh từ, tính từ - tính từ, động từ - động từ,...)
Trong tiếng Anh có tất cả 7 liên từ kết hợp: (Mẹo ghi nhớ: các chữ cái đầu của các liên từ kết hợp thành chữ: FANBOYS)
F | A | N | B | O | Y | S |
For | And | Nor | But | Or | Yet | So |
Ví dụ cụ thể về liên từ kết hợp:
Liên từ kết hợp |
Ví dụ |
For: Vì - Giải thích mục đích, lý do. Khi đóng vai trò làm liên từ trong câu, “for” thường đứng giữa câu, đứng sau dấu phẩy và đi liền sau “for” thường là 1 mệnh đề. |
I study hard for I want to pass the exam (Tôi học chăm chỉ vì muốn vượt qua bài kiểm tra) |
And: Và - Dùng để thêm 1 thứ gì đó vào phần trước đó. |
I like dog and cat (Tôi thích chó và mèo) |
Nor: Cũng không - Dùng để bổ sung thêm ý phủ định khác vào ý phủ định trước đó. |
I don’t like dog and cat (Tôi không thích chó cũng không thích mèo). |
But: Nhưng - Dùng để thể hiện sự đối lập. |
I don’t like dog but I like cat. (Tôi không thích chó nhưng tôi thích mèo) |
Or: Hoặc/Hay - Dùng để thể hiện thêm 1 lựa chọn khác |
You like dog or cat? (Bạn thích chó hay mèo?) |
Yet: Nhưng - Dùng tương tự “But”, diễn đạt ý ngược lại với ý trước đó. |
Jenny plays tennis well, yet her favorite sport is volleyball (Jenny chơi tennis rất tốt, nhưng môn thể thao yêu thích của cô ấy là bóng chuyền) |
So: Vì vậy - Dùng để nói về kết quả của sự việc được nói đến trước đó. |
I studied hard, so I passed the exam. (Tôi học chăm chỉ, vì vậy tôi đã vượt qua bài kiểm tra) |
2. Liên từ tương quan
Là các cặp liên từ kết hợp với nhau để tạo thành các tương liên từ đi với nhau, không thể tách rời. Chúng thường được sử dụng theo cặp để kết nối 2 đơn vị từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.
Liên từ tương quan thường dùng trong các trường hợp diễn tả sự lựa chọn, so sánh, nghi vấn, quan hệ nhân quả hoặc quan hệ thời gian.
Liên từ tương quan |
Ví dụ |
Both…. and…. Cả……. và…. |
I like both cake and candy Tôi thích cả chó và mèo |
Not only….. but also….. Không chỉ…. mà còn….. |
I buy not only cake but also candy Tôi mua không chỉ bánh mà còn cả kẹo |
Either…. or…….. Hoặc…...hoặc….. |
I will buy either cake or candy Tôi sẽ mua hoặc bánh hoặc kẹo |
Neither…. nor……. Không…...cũng không |
I buy neither cake nor cake Tôi không mua bánh cũng không mua kẹo |
Whether…. or…….. Liệu……….hay……. |
I haven’t decided whether to buy cake or buy candy Tôi vẫn chưa quyết định được liệu mua bánh hay mua kẹo |
As…. as……. Như….. |
Cake is as sweet as candy Bánh ngọt như kẹo |
….. |
3. Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc được đặt ở đầu của mệnh đề phụ thuộc. Nhiệm vụ của liên từ phụ thuộc là để gắn kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính của câu, tạo thành câu phức.
Liên từ phụ thuộc thường được chia thành các dạng:
3.1 Liên từ chỉ thời gian
Các liên từ chỉ thời gian thông thường như: While, When, Since, Before, After, Until, During,...
Ví dụ:
-
When I finish, I will call you
-
Before go to bed, finish your homework.
-
I have lived here since I was 6 years old.
-
I never know the answer until he comes.
-
…..
3.2 Liên từ chỉ lý do
Các liên từ chỉ lý do phổ biến: Because, Because of, Since, As, For,...
Ví dụ:
-
Because it is hot, we don’t want to go out.
-
I don’t want to go out because of rain.
-
…..
3.3 Liên từ diễn tả điều kiện
Là các liên từ như: If, Unless, As long as,....
Ví dụ:
-
Unless she calls, I will leave here.
-
I will buy it as long as it is cheap.
-
….
3.4 Liên từ chỉ mục đích
Là các liên từ như: so that, in order that,...
Ví dụ: He studies hard so that he can get a better job
3.5 Liên từ chỉ sự nhượng bộ
Các liên từ chỉ sự nhượng bộ như: Although, though, even though,...
Ví dụ: Although she tired, she goes to school.
Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp bạn dễ dàng làm bài tập tiếng Anh về Liên từ. Nếu có thắc mắc gì, bạn hãy liên hệ với EBOMB để được hỗ trợ nhé! Chúc các bạn học tốt!