GỢI Ý CÁCH ĐẶT TÊN TIẾNG ANH HAY CHO NGƯỜI VIỆT
► Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay nghe tây tây?
► Bạn sắp đi du học/ du lịch?
► Bạn đang muốn đặt tên cho con bằng tiếng Anh?
⇒ Dưới đây là một số gợi ý của Ebomb về tên tiếng Anh dành cho các bạn nhé!
I. Nguyên tắc khi đặt tên tiếng Anh
Trước hết, hãy cùng tìm hiểu về một số quy tắc trong "tên tiếng Anh" nhé!
- Cấu trúc tên trong tiếng anh (English name) gồm 3 phần và được sắp xếp theo thứ tự
First Name + Middle Name + Last Name.
Trong đó:
- First Name : Dùng để chỉ “tên gọi” hoặc trong một số trường hợp nó còn bao gồm cả tên đệm.
- Middle Name : Middle name là tên đệm.
- Last name : Last name hoặc family name dùng để chỉ “họ” hoặc có thể là “họ và tên đệm”.
Ví dụ: Mark Elliot Zuckerberg (nhà sáng lập của Facebook)
- Trong đó first name là Mark, Middle name là Elliot và last Name là Zuckerberg.
Hay ví dụ tên tiếng Việt của bạn là Dương Minh Hoàng
- First name là Hoàng, Middle name là Minh, Last Name là Dương
- Vậy tên đúng trong tiếng anh sẽ là: Hoang Minh Duong.
>>> Như vậy là bạn đã biết cách đặt tên tiếng Anh chuẩn. Tiếp theo bạn hãy lựa chọn cái tên bạn ưng ý nhất qua những gợi ý dưới đây nhé.
II. Tên tiếng Anh (First Name) có nghĩa tương đồng với tên của bạn
A
- Vân Anh: Agnes – Trong sáng
- Mai Anh: Heulwen – Ánh sáng mặt trời
- Bảo Anh: Eudora – món quà tốt lành
- Ngọc Ánh: Hypatia – cao quý
B
- Bảo: Eugen – Quý giá
- Bình: Aurora –Bình minh
C
- Cường: Roderick – Mạnh mẽ
- Châu: Adela / Adele – Cao quý
D
- Danh: Orborne/Cuthbert – Nổi tiếng
- Dũng: Maynard – Dũng cảm
- Dung: Elfleda – Dung nhan đẹp đẽ
- Duyên:Dulcie – Ngọt ngào, lãng mạn
- Duyên Khánh: Elysia – được ban phước lành
- Dương: Griselda – Chiến binh xám
- Duy: Phelan – Sói
Đ
- Đại: Magnus – Sự vĩ đại, to lớn
- Đức: Finn / Finnian / Fintan – Người có đức tính tốt đẹp
- Đan: Calantha – Đóa hoa nở rộ
- Điệp: Doris – xinh đẹp, kiều diễm
G
- Giang: Ciara – Dòng sông nhỏ
- Gia: Boniface – Gia đình, gia tộc
H
- Hân: Edna – Niềm vui
- Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy – Hoa hồng
- Hạnh: Zelda – Hạnh phúc
- Hoa: Calantha – Bông hoa nở rộ
- Huy: Augustus – Vĩ đại, lộng lẫy
- Hải: Mortimer – Chiến binh biển cả
- Hiền: Glenda – Thân thiện, hiền lành
- Huyền: Heulwen – ánh sáng mặt trời
- Hương: Glenda – trong sạch, thân thiện, tốt lành
- Thúy Hồng: Charmaine / Sharmaine – sự quyến rũ
K
- Khôi: Bellamy – Đẹp trai
- Khoa: Jocelyn – Người đứng đầu khoa bảng
- Kiên: Devlin – Kiên trường
L
- Linh: Jocasta – Tỏa sáng
- Lan: Grainne – Hoa lan
- Ly: Lyly – Hoa ly ly
M
- Mạnh: Harding – Mạnh mẽ, dũng cảm
- Minh: Jethro – Sự thông minh, sáng suốt
- Mỹ Nhân : Isolde – Cô gái xinh đẹp
- Mai: Jezebel – Trong trắng như hoa mai
- Như Muội: Amabel / Amanda – Đáng yêu, dễ thương
- Anh Minh: Reginald / Reynold – Người trị vì sáng suốt
N
- Ngọc: Pearl – Viên ngọc
- Nga: Gladys – Công chúa
- Ngân: Griselda – Linh hồn bạc
- Nam: Bevis – Sự nam tính, đẹp trai
- Nhiên: Calantha – Đóa hoa nở rộ
- Nhi: Almira – công chúa nhỏ
- Ánh Nguyệt: Selina – Ánh trăng
O
- Oanh: Alula – Chim oanh vũ
P
- Phong: Anatole – Ngọn gió
- Phú: Otis – Phú quý
Q
- Quốc: Basil – Đất nước
- Quân: Gideon – Chiến binh, vị vua vĩ đại
- Quang: Clitus – Vinh quang
- Quỳnh: Queen of the Night – Hoàng hậu trong đêm
- Quyền: Baldric – lãnh đạo sáng suốt.
S
- Sơn: Nolan – Đứa con của rừng núi.
T
- Kim Thoa: Anthea: xinh đẹp như đóa hoa.
- Huyền Trang: Ciara – Sự huyền diệu
- Yến Trinh: Agness – Trong sáng, trong trẻo
- Thành: Phelim – Sự thành công, tốt đẹp
- Thư: Bertha – Sách/Sự sáng dạ, thông minh
- Thủy: Hypatia – Dòng nước
- Tú: Stella – Vì tinh tú
- Tiến: Vincent – Sự tiến lên, chinh phục
- Thảo: Agnes – Ngọn cỏ tinh khiết, nhẹ nhàng
- Thương: Elfleda – mỹ nhân cao quý
- Tuyết: Fiona/ Eirlys – Trắng trẻo như bông tuyết/ Bông tuyết nhỏ
- Tuyền: Anatole – bình minh, sự khởi đầu
- Trung: Sherwin – Người bạn trung thành
- Trinh: Virginia – Trinh nữ
- Trâm: Bertha – Sự sáng dạ, thông minh
- Tiến:Hubert – Đầy nhiệt huyết, hăng hái
- Tiên: Isolde – Xinh đẹp
- Trúc: Erica – mãi mãi, vĩnh hằng
- Tài: Ralph – Thông thái và hiểu biết
V
- Võ: Damian – Người giỏi võ/Người thuần hóa
- Văn: Bertram – Con người hiểu biết, thông thạo
- Việt: Baron – Sự ưu việt, tài giỏi
- Vân: Cosima – Mây trắng
Y
- Yến: Jena – Chim yến
Trên đây là gợi ý một số tên tiếng Anh thông dụng cho nam và nữ.
Chúc các bạn tìm được tên như ý!
_____________________
Xem thêm:
