Cấu trúc, công thức và toàn bộ cách dùng của Wish trong tiếng Anh
Wish là cấu trúc được sử dụng rất nhiều trong cả tiếng Anh giao tiếp, công việc và các bài thi tiếng Anh. Nắm vững cấu trúc của Wish, không những bạn sẽ dễ dàng chiếm được nhiều điểm trong bài thi, mà còn trở nên “pro” hơn trong giao tiếp đó.
Vậy Wish có những cách dùng nào và cấu trúc Wish như thế nào? Cùng Ebomb nạp kiến thức về Wish ngay nào.
I. Khái niệm về Wish, Wish trong tiếng Anh dùng để làm gì?
Wish (V): Ước/chúc.
Wish thường dùng để thể hiện điều ước, mong ước của người nói. Điều ước không chỉ sử dụng trong tương lai mà còn có thể sử dụng được cho cả quá khứ và hiện tại.
Cấu trúc Wish trong tiếng Anh dùng như thế nào?
II. Cấu trúc sử dụng Wish
1. Cấu trúc Wish ở Quá khứ
Câu ước dùng ở quá khứ thường diễn tả những tiếc nuối về sự việc trong quá khứ hoặc sự việc không có thật ở quá khứ.
(+) S + wish(es) + S + had + VPII + O (-) S + wish(es) + S + had not + VPII + O |
Ví dụ: I wish I had bought that book yesterday (Tôi ước hôm qua tôi đã mua quyển sách đó)
2. Cấu trúc Wish ở Hiện tại
Dùng để thể hiện mong ước không có thật ở hiện tại, hoặc sự tiếc nuối vì không thực hiện điều đó ở hiện tại
(+) S wish(es) + S + V(past) + O (-) S wish(es) + S + did not + V + O |
Ví dụ: I wish I saw you now (Tôi ước nhìn thấy bạn ngay bây giờ)
3. Cấu trúc Wish ở Tương lai
Câu với wish ở thì tương lai thể hiện điều ước, mong muốn 1 việc gì đó có thể xảy ra trong tương lai gần. Hoặc có thể dùng như 1 lời chúc tốt đẹp dành cho người khác.
(+) S+ wish(es) + S + would/could + V nguyên thể (-) S + wish(es) + S + would not/could not + V nguyên thể |
Ví dụ: I wish I could play guitar (Tôi ước tôi có thể chơi guitar)
4. Một số cách dùng khác với Wish
Bên cạnh những cách dùng chính nói trên, Wish còn được dùng với 1 số cách sau:
► Wish + O + Something
Cấu trúc này được hiểu đơn giản giống như lời chúc, mong mỏi ai đó đạt được điều gì đó.
Ví dụ: I wish you a happy birthday (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ)
► S + wish + to V
Đây là cách nói trang trọng hơn của “want to” dùng để thể hiện mong muốn làm điều gì đó, thực hiện hành động gì đó
-
Wish to do something (Mong muốn được làm gì đó)
Ví dụ: I wish to speak to Mr. Jame (Tôi muốn nói chuyện với ông Jame)
-
Wish somebody to do something (Mong muốn ai đó làm gì đó)
Ví dụ: I wish you to meet him (Tôi muốn bạn đi gặp anh ấy)
► If only thay cho wish
Thay vì dùng "I wish", chúng ta có thể có cách nhấn mạnh hơn bằng cách dùng "If only" để thay thế.
Ví dụ: If only I knew the his name! (Ước gì tôi biết tên anh ấy)
III. Bài tập có đáp án về Wish
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
-
I wish I ………. many languages
A. Can speak |
B. Could speak |
C. Will speak |
D. Spoken |
2. It’s hot today. I wish it ………. colder
A. is |
B. has been |
C. were |
D. had been |
3. She misses him. She wishes he ………. her a letter.
A. would send |
B. would have sent |
C. has sent |
D. will send |
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc về đúng ngữ pháp với Wish
-
I wish these exercises(not be) so difficult
-
Sometimes I wish I (can swim).
-
He always wishes he (be)……………. rich
-
They wish he (telephone)……………. them next week
-
She wishes the mail (come)……………. soon
Đáp án
Bài 1: 1 - B; 2 - C; 3 - A
Bài 2:
1: Not be -> Weren’t
2: Can fly -> Could swim
3: Be -> Were
4: Telephone -> Would telephone
5: Come -> Would come