Cách chia động từ trong tiếng Anh đơn giản nhất

Cách chia động từ trong tiếng Anh mặc dù là kiến thức cơ bản nhưng rất dễ bị nhầm lẫn. Bài viết sau đây, Ebomb sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ trong tiếng Anh chính xác và dễ hiểu nhất

Xem thêm: Động từ nguyên mẫu: cấu trúc, cách dùng chi tiết nhất

1. Động từ là gì?

Động từ là từ (thành phần câu) dùng để diễn tả hành động (run, go, sleep…) hoặc trạng thái (look, feel…).

Tổng hợp] Cách chia động từ trong tiếng anh, phân loại và sử dụng

Động từ là thành phần quan trọng nhất trong câu, thường truyền tải thông tin chính của câu đó. Thậm chí, trong nhiều trường hợp, chỉ cần một động từ duy nhất cũng có thể tạo thành một câu hoàn chỉnh có nghĩa.

Động từ được phân loại như sau:

  • Động từ “to be”: am, is, are, was, were…
  • Ngoại động từ: là những động từ cần có tân ngữ đi kèm phía sau để tạo thành câu hoàn chỉnh, đầy đủ về mặt nghĩa (bring, take, make, ask…)
  • Nội động từ: là những động từ có thể đứng độc lập sau chủ ngữ mà không cần tân ngữ đi kèm phía sau (run, sleep, stand, agree, arrive…)
  • Động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, must…
  • Trợ động từ: do, does, did, have…

2. Cách chia động từ trong tiếng Anh

2.1. Nguyên tắc căn bản nhất khi chia động từ tiếng Anh

Trong một câu đơn hoặc một mệnh đề nếu có chủ ngữ thì phải có và chỉ có duy nhất một động từ chia thì, những động từ còn lại đều phải chia theo dạng. Đối với những câu hoặc mệnh đề không có chủ ngữ thì động từ sẽ mặc định chia theo dạng.

Vậy thế nào là động từ chia thì và động từ chia theo dạng? Động từ chia thì là động từ cho ta biết thời gian mà hành động hoặc sự việc đó xảy ra và phải được chia phù hợp với chủ ngữ đứng trước nó. Còn động từ chia theo dạng đơn giản chỉ là hình thức khác nhau của cùng một động từ đó và được chia dựa vào công thức cụ thể nào đó.

Ex: When he saw me, he asked me to go out.

Hai động từ saw và asked ở đây là các từ chia khi đứng sau chủ ngữ ở hai mệnh đề của câu và được chia ở thì quá khứ. Còn động từ go là động từ chia theo dạng vì trước nó là một tân ngữ và có dạng “to go” theo công thức S + ask O + to V…

2.2. Chia dạng của động từ tiếng Anh

Chia động từ trong tiếng Anh: Theo thì, ngôi hoặc dạng & bài tập -  ielts-fighter.com

Có 1 trong 4 dạng chia dưới đây:

  • Bare infinitive: Động từ nguyên thể không “to”
  • To-infinitive: Động từ nguyên thể có “to”
  • V-ing: Động từ thêm đuôi “ing”
  • Past participle: Động từ ở dạng quá khứ phân từ

Dưới đây sẽ là một số trường hợp, cấu trúc phổ biến giúp bạn nhận biết được động từ theo dạng nào trong 4 dạng trên:

  • Dạng V1-O-V2: hai động từ cách nhau bởi một tân ngữ

– Nếu V1 là động từ dạng chủ động (make, have, let) thì V2 sẽ có dạng Bare infinitive.

Ex: I let him go.

She makes her son study harder.

– Nếu V1 là động từ chỉ giác quan (hear, see, feel, notice, watch…) thì V2 sẽ có dạng Bare infinitive hoặc V-ing.

Ex: I see him going/ go out.

– Ngoài 2 trường hợp trên thì động từ đều được chia theo dạng To-infinitive.

Ex: He told me to give him my book.

  • Dạng V1 – V2: hai động từ đứng liền nhau và không có tân ngữ ở giữa.

Nếu V1 là keep, enjoy, avoid, advise, allow, mind, imagine, consider, permit, recommend, suggest, feel like, tolerate, quit, discuss, anticipate, prefer, miss, risk, practice, deny, admit, escape, resist, finish, postpone, mention, prevent, recall, resent, understand, appreciate, delay, explain, fancy, no use, no good, can’t stand, can’t help thì V2 sẽ được chia ở dạng V-ing.

2.3. Một số trường hợp đặc biệt

  • Các động từ stop, forget, remember, regret, try, need, want, mean, go on có thể đi với To-infinitive hoặc V-ing tùy theo nghĩa.

– Stop

+ V-ing: dừng hẳn việc đang làm (Ex: I stop eating.)

+ To-infinitive: dừng lại để làm việc gì đó (Ex: I stop to eat.)

– Forget, Remember

+ V-ing: nhớ (quên) chuyện đã làm (Ex: I remember meeting you somewhere.)

+ To-infinitive: nhớ (quên) chuyện cần làm (Ex: Don’t forget to lock the door.)

– Regret

+ V-ing: hối hận về chuyện đã làm (Ex: I regret lending him the book.)

+ To-infinitive: lấy làm tiếc (Ex: I regret to tell you that you failed the exam.)

– Try

+ V-ing: thử làm gì (Ex: I try making a new dress.)

+ To-infinitive: cố gắng làm gì (Ex: I try to finish my homework.)

– Need

+ Bare infinitive: khi là động từ khuyết thiếu (Ex: We need ask her for advice.)

+ To-infinitive: khi chủ ngữ là người (Ex: I need to call him.)

+ V-ing hoặc Past participle: khi chủ ngữ là vật (Ex: Your car needs repairing/ to be repaired.)

– Mean

+ V-ing: có nghĩa là (Ex: Failure on the exam means having to learn one more year.)

+ To-infinitive: dự định làm gì (Ex: I mean to hang out with my friends.)

– Go on

+ V-ing: tiếp tục chuyện đang làm (Ex: After a short rest, she goes on working.)

+ To-infinitive: tiếp tục làm chuyện khác (Ex: After finishing the Math problem, we go on to do the English exercises.)

  • Trường hợp động từ được chia theo dạng V-ing khi đứng sau: confess to, be/ get used to, look forward to, object to, accustomed to vì “to” ở đây đóng vai trò là giới từ.
Hãy trở thành người đầu tiên bình luận