1000+ từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng
Ebomb tổng hợp 1000+ bộ từ vựng tiếng anh thương mại thông dụng giúp bạn đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế, trong đó chú trọng các hoạt động giao dịch thương mại quốc tế.
Từ vựng tiếng Anh thương mại
1. Những hình thức công ty trong tiếng Anh thương mại
- Affiliate: công ty liên kết
- Company: công ty
- Corporation: tập đoàn
- Enterprise: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
- Holding company: công ty mẹ
- Joint stock company (JSC): công ty cổ phần
- Joint venture: liên doanh
- Limited liability company ( Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn
- Private company: công ty tư nhân
- Subsidiary: công ty con
2. Các vị trí chức vụ trong công ty – tiếng Anh thương mại
- Chief Executive Officer ( CEO): giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer ( CFO): giám đốc tài chính
- Chief Information Officer ( CIO): giám đốc bộ phận thông tin
- Clerk/ secretary: thư ký
- Deputy of department: phó trưởng phòng
- Deputy/Vice director: phó giám đốc
- Director: giám đốc
- Employee: nhân viên/ người lao động
- Employer: người sử dụng lao động
- Founder: người sáng lập
- General director: tổng giám đốc
- Head of department: trưởng phòng
- Manager: quản lý
- Representative: người đại diện
- Supervisor: người giám sát
- The Board of Directors: Hội đồng quản trị
- Trainee: người được đào tạo
- Trainer: người đào tạo
3. Các phòng ban trong công ty

Các phòng ban trong công ty
- Agent: đại lý, đại diện
- Branch office: chi nhánh
- Accounting department: phòng kế toán
- Administration department: phòng hành chính
- Department: phòng, ban
- Human resources department (HR): phòng nhân sự
- Marketing department: phòng marketing
- Sales department: phòng kinh doanh
- Shipping department: phòng vận chuyển
- Regional office: văn phòng địa phương
- Representative office: văn phòng đại diện
- Headquarters: trụ sở chính
- Outlet: cửa hàng bán lẻ
4. Các hoạt động liên quan đến công ty
- Diversify: Đa dạng hóa
- Do business with: Làm ăn với
- Establish (a company): Thành lập (công ty)
- Downsize: Cắt giảm nhân công
- Franchise: Nhượng quyền thương hiệu
- Go bankrupt: Phá sản
- Merge: Sáp nhập
Ngành tiếng Anh thương mại
Ngành tiếng Anh thương mại đa dạng về chuyên ngành, lĩnh vực hoạt động liên quan đến du lịch, điện tử, công nghệ mạng 4.0…, công việc cũng như ngành nghề, nhưng trong đó có hai lĩnh vực mạnh nhất đó là chuyên ngành kinh doanh thương mại và thương mại điện tử.
1. Từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử

Từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử
- Partial cybermarketing: Tiếp thị ảo một phần
- Enterprise resource planning: Kế hoạch hóa nguồn lực doanh nghiệp
- Microcommerce: Vi thương mại
- Acquirer: Ngân hàng thanh toán
- Point of sale: Điểm bán hàng
- Exchange: Nơi giao dịch, trao đổi
- Electronic broker (e-broker): Nhà môi giới điện tử
- Pure cybermarketing: Tiếp thị ảo thuần túy
- Merchant account: Tài khoản thanh toán của doanh nghiệp
- Electronic distributor: Nhà phân phối điện tử
- Electronic bill presentment: Gửi hóa đơn điện tử
- Encryption: Mã hóa
- Ebook: Sách điện tử
- Gateway: Cổng nối
- Buck mail: Gửi thư điện tử số lượng lớn
- Application service provider: Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng
- Electronic data interchange: Trao đổi dữ liệu điện tử
- e-enterprise: Doanh nghiệp điện tử
- Paid listing Niêm yết phải trả tiền
- Back-end-system: Hệ thống tuyến sau
- e- business: Kinh doanh điện tử
- Agent: Đại lý
- Auxiliary analogue control channel (AACC): Kênh điều khiển analog phụ
- Auction online: Đấu giá trên mạng
- Offline media: Phương tiện truyền thông ngoại tuyến
- Look-to-book ratio: Tỉ lệ xem/đặt vé
- Authentication: Xác thực
- Autoresponder: Hệ thống tự động trả lời
- American standard code for information interchange (ASCII): Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ
- Affiliate marketing: Tiếp thị qua đại lý
- Processing service provider: Nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng
- Payment gateway: Cổng thanh toán
2. Từ vựng tiếng Anh kinh doanh thương mại

Từ vựng tiếng Anh kinh doanh thương mại
- Records: Sổ sách
- Administrative cost: Chi phí quản lý
- Joint venture: Công ty liên doanh
- Foreign currency: Ngoại tệ
- Depreciation: Khấu hao
- Surplus: thặng dư
- Share: cổ phần
- Revenue: thu nhập
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
- Billing cost: chi phí hóa đơn
- Earnest money: tiền đặt cọc
- Treasurer: thủ quỹ
- Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế
- Joint stock company: công ty cổ phần
- Mode of payment: phương thức thanh toán
- VAT Reg. No: mã số thuế VAT
- Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
- Inflation: sự lạm phát
- Price_ boom: việc giá cả tăng vọt
- Turnover: doanh số, doanh thu
- Capital accumulation: sự tích lũy cơ bản
- The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
3. Một số từ vựng viết tắt trong tiếng Anh thương mại
| Stt | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
| 1. | @ | at | Thường theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email |
| 2. | a/c | account | Tài khoản |
| 3. | admin | administration, administrative | Hành chính, quản lý |
| 4. | ad/advert | advertisement | Quảng cáo |
| 5. | AGM | Annual General Meeting | Hội nghị toàn thể hàng năm |
| 6. | AOB | any other business | Doanh nghiệp khác |
| 7. | ATM | Automated Teller Machine (cash dispenser) | Máy rút tiền tự động |
| 8. | approx | approximately | Xấp xỉ |
| 9. | bcc | blind carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại |
| 10. | cc | carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại |
| 11. | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
| 12. | c/o | care of(on letters: at the address of) | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
| 13. | Co | company | Công ty |
| 14. | COD | Cash On Delivery | Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ |
| 15. | dept | department | Phòng, ban |
| 16. | doc. | document | Tài liệu |
| 17. | e.g. | exempli gratia (for example) | Ví dụ |
| 18. | ETA | estimated time of arrival | Thời gian dự kiến nhận hàng |
| 19. | etc | et caetera (and so on) | Vân vân |
| 20. | GDP | Gross Domestic Product | Tổng thu sản phẩm nội địa |
| 21. | Ltd | limited | giới hạn |
| 22. | NB | nota bene (it is important to note) | thông tin quan trọng |
| 23. | PA | personal assistant | trợ lý cá nhân |
| 24. | qty | quantity | chất lượng |
| 25. | R & D | research and development | nghiên cứu và phát triển |
| 26. | VAT | value added tax | thuế giá trị gia tăng |
| 27. | VIP | very important person | khách hàng quan trọng |