10 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất

Ebomb tổng hợp 10 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề trong cuộc sống đời thường giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và trau dồi vốn từ vựng tốt nhất!

1. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề gặp gỡ đối tác

Mở đầu: 

  • “Good morning/afternoon”
    Dịch: Chào buổi sáng/ Chào buổi chiều
  • “Let’s begin”
    Dịch: Chúng ta bắt đầu thôi
  • “I’d like to welcome everyone”
    Dịch: Hoan nghênh toàn thể mọi người
  • “Since everyone is here, let’s get started”
    Dịch: Vì mọi người đã có mặt đầy đủ, chúng ta sẽ bắt đầu ngay.
  • “I’d like to thank everyone for coming today”
    Dịch: Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến tất cả mọi người đã có mặt ngày hôm nay

Hãy giới thiệu về bạn:

  • “I’m […]. I’ll keep this meeting brief as I know you’re all busy people”
    Dịch: Tôi là […]. Buổi họp sẽ diễn ra nhanh gọn do tôi biết quý vị đều là người bận rộn
  • “I’m [your name] and I arranged this meeting because…”
    Dịch: Tôi là […] và tôi muốn tổ chức cuộc họp này là vì…

Đưa ra mục đích gặp gỡ: 

  • “I’ve called this meeting in order to”
    Dịch: Tôi tham dự cuộc họp này nhằm mục đích
  • “We’re here today to discuss”
    Dịch: Chúng ta ở đây ngày hôm nay là để thảo luận về..
  • “There are [number] items on the agenda. First…”
    Dịch: Có một số đầu mục trong kế hoạch của buổi họp. Đầu tiên là…
  • “Today I would like to outline our plans for”
    Dịch: Hôm nay tôi muốn cùng thảo luận và vạch ra đầu mục kế hoạch về…

Cách đặt câu hỏi cho đối tác: 

  • “I don’t fully understand what you mean. Could you explain it from a different angle?”
    Dịch: Tôi vẫn chưa hoàn toàn hiểu ý của bạn. Bạn có thể giải thích trên một góc độ khác được không?
  • “Could you explain to me how that is going to work?”
    Dịch: Bạn có thể giải thích cho tôi cách nó sẽ hoạt động như thế nào được không?
  • “Just to be clear, do you mean this [repeat the explained point in the way you understand it]”
    Dịch: Tôi chỉ muốn xác nhận rõ, có phải ý bạn là [giải thích lại vấn đề theo cách hiểu của bạn]

2. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề nói chuyện qua điện thoại

Khi nhận cuộc gọi: 

Hello/Good morning/Good afternoon. [Company name], [your name] speaking, how may/can I help you?

(Xin chào. [Tên công ty], [Tên người nghe] bắt máy, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Ví dụ: Good morning! ProD company, Sam speaking. How can I help you? (Chào buổi sáng! Đây là công ty ProD, Sam đang nghe. Tôi có thể giúp gì cho bạn)

Khi gọi điện: 

Hello, this is [your name] from [company name].

(Xin chào, đây là [tên người gọi] từ [tên công ty])

Ví dụ: “Hello, this is Robin from Wonderful travels. (Xin chào. Đây là Robin từ công ty Wonderful travels.)

Yêu cầu nói chuyện với ai đó: 

  • May I speak to [person’s name]? (Tôi có thể gặp [tên người])
  • I’d like to speak to [person’s name], please. (Tôi muốn nói chuyện với [tên người] được không?)

Ví dụ: May I speak to Mr. Cook? hoặc I’d like to speak to Mr.Cook, please (Tôi có thể gặp ông Cook được không?)

Nói lý do gọi điện:

  • I’m calling to ask about/discuss/clarify… (Tôi gọi để hỏi/trao đổi/làm rõ…)

Ví dụ: I’m calling to ask about the duration of the contract. (Tôi gọi để hỏi về thời hạn của hợp đồng)

  • I just wanted to ask… (Tôi muốn hỏi về…)

Ví dụ: I just wanted to ask if you need any more information about the promotion. (Tôi muốn hỏi bạn có cần thêm thông tin về chương trình khuyến mãi hay không?)

Nhận chuyển lời nhắn:

  • I’m afraid he/she’s not available at the moment. Can I take a message for him/her? (Tôi e rằng anh ấy/cô ấy không ở đây bây giờ. Tôi có thể chuyển lời tới anh ấy/cô ấy được không?

Ví dụ: I’m afraid she cannot back to office until 11 a.m. Can I take a message? (Tôi e rằng cô ấy không thể quay lại văn phòng cho đến 11 giờ. Tôi có thể chuyển lời được không?)

Gửi lại lời nhắn:

  • I’d like to leave her/him a message. Please let her/him know that… (Tôi muốn gửi lại lời nhắn. Hãy chuyển lời cho cô ấy/anh ấy biết rằng…)

Ví dụ: I’d like to leave him a message. Please let him know that the schedule is changed. He can call me later to get the details (Tôi muốn gửi lại lời nhắn. Hãy nhắn anh ấy rằng kế hoạch đã thay đổi. Anh ấy có thể gọi lại tôi để nhận thông tin chi tiết)

Kết thúc cuộc gọi: 

  • Thank you very much for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ)
  • Thanks for calling. (Cảm ơn đã gọi điện)
  • Thank you for your time. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian)

Khi gặp người đang bận: 

A: Bee Designs

B : Hi. Would you connect me to Ms.Yen?

A : Just a moment, sir. I’ll check and see if she’s in. It looks like Ms.Yen is out of the office today. I’d be happy to take a message.

B: Hmmm. Well she told me she would call me back today. I’m expecting some blueprints to be sent to me.

A: OK. I can leave her a message, sir, and perhaps she will call this afternoon.

B: Yeah, that’s a good idea. My name is Peter Mok and I’m with OntCan Enterprises. My number is 8766-4560.

A: That was Peter Mai?

B: Peter Mok. M-O-K.

A: OK. You were expecting some blueprints this afternoon. I will ask Ms. Yen to call you back as soon as possible.

B: Yes, and it’s rather urgent. Thanks for your help.

A: It was my pleasure

Khi đi mua hàng:

A: Good morning, Camera City. This is Anna. How can I help you?

B: Hello, this is Daniel Wang calling from Image Studios. I’d like to enquire about ordering twenty handy cams, please.

A: Certainly. Do you choose any model?

B: Yes, I’m interested in the Sony HDR-TG1.

A: The Sony HDR-TG1 – just a minute. Yes, this model costs US$998, and we can offer you a discount of seven percent for bulk purchases.

B: Could you send me a quote, please?

A: Certainly. Would you prefer to receive the quote by email or fax?

B: Fax, please. The number is 310-789-3450.

A: Could you repeat the number, please?

B: Sure. That’s 310-789-3450.

A: 310-789-3450. And that’s Daniel Wang, from Image Studios. Is that correct?

B: That’s right.

A: I’ll fax you the quotation for twenty units within the next fifteen minutes.

B Yes, could you also tell me when you’d be able to deliver if we place an order today?

A: Certainly. May I call you back with this information?

B: Sure.

A: Thank you. Tell me your phone number, please.

B: The phone number is the same as the fax, and my extension is 106.

A: Extension 106. Thank you, Mr. Wang. I’ll fax you the quote right away, and call you in about thirty minutes with the estimated delivery date.

B: Thanks.

A: You’re most welcome, and have a nice day.

3. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề họp nhóm

Mẫu câu mở đầu buổi làm việc nhóm

  • Everyone are all here, so let’s get started. (Tất cả mọi người đã có mặt đầy đủ, chúng ta bắt đầu thôi nhỉ?)

  • I’d like to introduce… (Tôi muốn giới thiệu)

Ví dụ: I’d like to introduce you to the new members of the project group. (Tôi muốn giới thiệu mọi người những thành viên mới trong nhóm dự án)

  • The purpose of today’s meeting is … (Mục đích của buổi họp nhóm hôm nay là…)

Ví dụ: The purpose of today’s meeting is to branstorming new idea for upcoming project. (Mục đích của buổi họp nhóm hôm nay là nghĩ ý tưởng mới cho dự án sắp tới)

Mẫu câu dùng để ngắt lời khi họp nhóm: 

  • May I have a word? (Tôi có đôi lời muốn nói.)
  • May I come in here? (Tôi có thể nêu ý kiến/ trình bày ở đây không?)
  • Excuse me for interrupting. (Xin lỗi vì đã ngắt lời.)

Mẫu câu dùng để thể hiện ý kiến cá nhân:

  • It seems to me that … (Vấn đề này với tôi thì)
  • I take the view that… (Tôi nhìn nhận vấn đề này là)
  • From my point of view … (Theo tôi/ theo quan điểm của tôi)
  • I think/believe/suppose … (Tôi nghĩ/ tin/ cho là…).
  • My personal view is… (Quan điểm của riêng tôi là…)    

Ví dụ: It seems to me that/ I take the view that/ My personal view is that … this promotion campaign have failed (Theo tôi thì chiến dịch quảng bá lần này đã thất bại)

Mẫu câu chỉ ra việc hiển nhiên:

  • The fact is that … (Thực tế là….)     
  • It is obvious that … (Hiển nhiên rằng…)
  • It is certain that … (Tất nhiên rằng….)

Ví dụ: The fact is that/ It is obvious that/ It is certain that the manager will not approve this proposal. (Sự thật chắc chắn là quản lý sẽ không duyệt đề xuất này)

Mẫu câu đưa ra câu hỏi:

  • Do you (really) think that…? (Bạn có thực sự nghĩ là?)

Ví dụ: Do you think that we will succeed? (Bạn thực sự nghĩ là chúng ta sẽ thành công?)

  • [Name] can we get your input? (Chúng tôi có thể nhận ý kiến đóng góp của bạn không?)

Ví dụ: Linh, Can we get your input? (Linh, hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn)

  • How do you feel about…? (Bạn nghĩ sao về…/ Bạn cảm thấy….  thế nào?)

Ví dụ: How do you feel about this idea? (Bạn nghĩ sao về ý tưởng này?)

Mẫu câu bày tỏ quan điểm về ý kiến của người khác:

Khi đồng ý

  • That’s interesting . (Rất thú vị)
  • Good point! (Ý hay đấy!)
  • Exactly! (Chính xác!)
  • That’s so true. (Điều đó quá đúng)
  • I totally agree with you. – Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.

Khi phản đối

  • I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy)
  • No way. (Không đời nào)
  • Unfortunately, I see it differently. (Thật không may, tôi có cách nghĩ khác.)
  • Not necessarily. (Không cần thiết)
  • No, I’m not so sure about that. (Không, tôi không chắc về điều đó)

Mẫu câu kết thúc buổi làm việc nhóm:

  • I think we’ve covered everything. Thanks for your contributions. (Tôi nghĩ rằng chúng ta đã bàn về tất cả các vấn đề. Cảm ơn sự đóng góp của mọi người)
  • I think we can close the meeting now. (Tôi nghĩ chúng ta có thể kết thúc cuộc họp bây giờ)

4. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề làm quen đồng nghiệp mới

Khi hỏi tên:

  • What’s your name? My name’s Anna/ I’m Anna – Bạn tên là gì? Tôi tên là Anna/ Tôi là Anna

Cách hỏi và trả lời này thật sự quá thông dụng rồi, hãy cùng đến với vài cách hỏi tên khác:

  • Your name is…? – Tên của bạn là….”
  • How do they call you? –  Mọi người gọi bạn như thế nào?

Hỏi về công việc:

  • What do you do? – I’m a secretary./ a typist./ an accountant./ an operator./ a clerk./ a receptionist./ an office manager./ … – Bạn đang làm gì? – Tôi là thư ký. / Người đánh máy. / Nhân viên kế toán. / Người điều hành. / Nhân viên bán hàng. / Nhân viên tiếp tân. / Người quản lý văn phòng.
  • Who do you work for? – I work for MBK Trading – Bạn làm việc cho ai ? Tôi làm việc cho MBK Trading

Ngoài ra, trong những cuộc gặp mặt đầu của nhân viên mới, để cuộc trò chuyện không quá cứng nhắc, khô khan, chúng ta có thể hỏi một số câu hỏi khác về đời sống cá nhân của nhau như:

Hỏi về sở thích:

  • What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
  • I have many hobbies like reading books, listening to music, swimming and studying Spanish (Tôi có nhiều sở thích như đọc sách, nghe nhạc, bơi và học tiếng Tây Ban Nha.)

Hỏi vị trí làm việc:

  • What’s your job?
  • What’s your work?
  • What do you for work?

Tất cả các câu trên đều cùng nghĩa “Bạn làm nghề gì?” 

Hỏi về vị trí phòng ban, tên người quản lí phòng ban:

  • Where is the accounting department/ meeting/ director room? – Phòng kế toán/phòng họp/ phòng giám đốc ở đâu?

Hỏi về văn hóa, quy định của công ty:

  • What are the company rules?- Quy định của công ty là gì vậy?
  • What rules does our company have? –  Công ty của chúng ta có những quy định gì vậy?

Giới thiệu về vị trí chỗ ngồi:

  • Your desk is over there on the right, and I’ll be over here at the desk in the front. – Bàn làm việc của cô ở đằng kia phía bên phải ấy, và tôi sẽ ngồi ở đây cái bàn làm việc phía trước đó nhé.

5. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cảm ơn

Lời cảm ơn thông dụng:

  • Thank you. – Cảm ơn bạn
  • Thanks. – Cảm ơn
  • Thank you so much/Thanks so much/Thanks a lot. – Cảm ơn rất nhiều
  • Thanks a ton/Thanks a bunch/Thanks a million. – Cảm ơn rất nhiều
  • All I can say is thanks. – Tất cả những gì tôi có thể nói là lời cảm ơn
  • I appreciate it. – Tôi rất trân trọng điều đó
  • I really appreciate it. – Tôi thực sự rất trân trọng điều đó

Cách bày tỏ lòng cảm ơn một các vui vẻ:

  • You’re the best! – Bạn là tuyệt nhất
  • Hats off to you. – Tôi ngả mũ trước bạn
  • You saved my life. – Bạn vừa cứu tôi một mạng
  • You saved my day / You made my day. – Bạn làm ngày hôm nay của tôi có ý nghĩa hơn
  • You’re a lifesaver. – Bạn đúng là một vị cứu tinh
  • I owe you / I owe you one / I owe you big time – Tôi nợ bạn
  • I’ll pay you back / I’ll get you back. – Tôi sẽ báo đáp vào lần tới

Cách thể hiện rằng bạn rất cảm động:

  • You didn’t have to do this / You didn’t need to do that – Bạn không cần phải làm như vậy
  • You’re so generous – Bạn thật là hào phóng
  • You’re so sweet. – Bạn thật là ngọt ngào
  • I’m so touched. – Tôi rất cảm kích
  • That means so much/That means a lot – Điều này có ý nghĩa quá lớn
  • That means so much to me – Điều này rất có ý nghĩa đối với tôi
  • What would I do without you? – Tôi sẽ ra sao nếu không có bạn?
  • I couldn’t have done it without you. – Tôi có thể đã không hoàn thành nổi việc này nếu không có bạn
  • That’s so nice of you. – Bạn thật là tốt bụng làm sao
  • You’re too kind – Bạn thật là tốt
  • You’re amazing. – Bạn thật là tuyệt vời

6. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đi ăn nhà hàng

Tình huống chưa đặt bàn trước:

A: Waiter! Is the table free? (Anh phục vụ! Bàn này chưa ai đặt phải không?)

B: Yes, please. How many people are these to sit here? (Vâng ạ. Các anh có mấy người?)

A: Four people (4 người)

B: Please take your seats. Did you order? (Mời các anh ngồi. Các anh gọi gì chưa?)

A: Can we have a look at the menu, please? (Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?)

B: Here you are, sir (Đây thưa anh)

A: Thanks (Cảm ơn)

Tình huống đã đặt bàn:

A: I have a reservation for two this evening. I’m Phong (Tôi đã đặt trước bàn cho 2 người tối nay. Tên tôi là Phong)

B: Please follow me, Mr Phong (Vâng, mời ông theo tôi)

A: Umm, is this a non- smoking area? (Ở đây không hút thuốc phải không?)

B: Yes, it is. Would you like to wait for the other guest, or would you like to order now? (Vâng. Ông muốn chờ vị khách kia tới, hay muốn gọi món luôn ạ?)

A:I’ll wait for a while (Tôi sẽ chờ 1 lát)

A: Anything to drink first? Cocktail or juice? (Ông muốn uống gì trước? Cocktail hay nước ép trái cây?)

A: Give me a glass of orange juice, please (Hãy cho tôi 1 ly nước cam)

A: Yeah. And this is menu (Vâng. Và đây là thực đơn ạ)

B: Thank you (Cảm ơn)

Khi gọi đồ:

A: Are you ready to order, sir? (Anh gọi đồ ăn luôn chứ ạ?)

B: Yes, I’ll have an order of cream soup to begin with (Vâng, mang trước cho tôi món súp kem trước nhé)

A: What’ll you have to follow? (Tiếp theo anh muốn gọi món gì ạ?)

B: Perhaps I’ll take fried potatoes (Có lẽ tôi sẽ ăn món khoai tây chiên)

A: OK. Would you like something to drink? (Được ạ. Anh có muốn dùng đồ uống gì không ạ?)

B: No, thanks. That’s enough (Không, cảm ơn anh. Thế là đủ rồi)

7. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề mua sắm

Khi mua giày:

A: What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bà?)

B: A pair of shoes for my daughter (Tôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái tôi)

A: What colour do you want? (Bà muốn màu gì?)

B: Do you like the blue shoes, Linh? (Con có thích giày màu xanh không Linh?)

C: I don’t like blue. I want pink shoes (Con không thích màu xanh. Con muốn giày màu hồng)

B: Can we see a pair of pink shoes, please? (Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu hồng được không?)

A: Yes. What size? (Vâng. Cỡ nào ạ?)

B: Size 225 (Cỡ 225) A: Here you are. Try these on, please (Đây ạ. Xin hãy thử đôi giày xem) B: How are they, dear? (Có vừa không con gái?)

C: They are just all right, Mom 9Chúng vừa khít mẹ ạ)

B: We’ll take them. Here’s the money (Chúng tôi sẽ lấy đôi này. Gửi cô tiền)

A: Thank you. (Cám ơn bà)

Khi mua đài:

A: Good morning. Can I help you? (Chào anh. Tôi có thể giúp gì cho anh?)

B: Yes, please. I want to buy a radio. (Vâng. Tôi muốn mua 1 chiếc đài)

A: I think this is a nice one. It’s 200,000 dong. (Tôi thấy chiếc đài này tốt đấy. Nó có giá 200 ngàn đồng)

B: 200,000 dong? That’s a lot of money (200 ngàn ư? Đắt thật đấy)

A: But it’s very good (Nhưng chất lượng của nó rất tốt)

B: Let me try it…All right. I’ll take it (Để tôi thử xem sao. Được rồi. Tôi sẽ lấy nó)

Khi mua áo sơ mi:

A: Good afternoon. What can I do for you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho chị không?)

B: I’d like to buy a shirt (Tôi muốn mua chiếc áo sơ mi)

A: What size, please? (Chị mặc cỡ nào?)

B: Size S (Cỡ S)

A: Here’s one in your size (Cỡ đó đây thưa chị)

B: May I try it on? (Tôi có thể mặc thử chứ?)

A: Of course. The fitting room is over there (Tất nhiên. Phòng thử đồ ở đằng kia ạ)

8. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề tại bệnh viện

Mô tả triệu chứng bệnh:

A: Hi ,Binh. What seems to be the matter? (Chào Bình. Trông cậu có vẻ không khỏe)

B: I’ve been feeling pretty ill for a few days now (Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm)

A: What are your symptoms? (Cậu thấy có những triệu chứng gì?)

B: I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and tired (Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn ôn , ngoài ra còn thấy chóng mặt và mệt mỏi)

A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day? (Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?)

B: Yes. I can’t seem to drink enough (Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.)

A: Have you been drinking plenty of water? (Cậu có uống nhiều nước không?)

B: No, just soda (Không, tôi chỉ uống sô đa thôi)

A: Ok. Well, we’ll have a nurse take some blood in a few minutes. First, let me feel your pulse (Thôi được. Chúng tôi sẽ cử y tá lấy máu của cậu để xét nghiệm. Nhưng trước tiên để tôi bắt mạch cho cậu đã)

B: Thanks (Cảm ơn bác sỹ)

Mô tả đau vùng bụng:

A: What’s bothering you? (Anh thấy khó chịu ở đâu?)

B: I’ve got a bad stomachache. I didn’t sleep well at all last night (Bụng tôi đau dữ dội. Đêm qua tôi không thể nào ngủ được)

A: Let me examine your belly. Does it hurt here? (Để tôi kiểm tra vùng bụng. Đau ở đây phải không?)

B: No. It hurts badly on the lower right side (Không. Ở vùng dưới bên phải rất đau)

A: You need an injection to deaden the pain first. You must be hospitalized right now because your appendix is serious infected. (Anh cần tiêm trước 1 mũi giảm đau. Anh phải nhập viện ngay vì anh bị viêm ruột thừa rồi.)

9. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề giặt là

Khi đưa ra một yêu cầu làm sạch cụ thể:

A: Did you call for service, sir? (Ông đã gọi cho chúng tôi đúng không ạ?)

B: Yes. Will you have the laundry done today? (Vâng. Hôm nay đồ của tôi có giặt xong không?)

A: Yes, sir. (Hôm nay sẽ xong, thưa ông)

B: There is a stain on this overcoat. I’d like it removed before it’s dry-cleaned (Trên cái áo khoác có 1 vết bẩn. Tôi muốn làm sạch nó trước khi giặt khô)

A: What kind of stain is it, sir? (Vết bẩn gì thế ông?)

B: I spilled some coffee on it (Đó là vết cà phê)

A: We will do our best to remove the stain (Chúng tôi sẽ cố gắng)

B: OK. And I’d also like to have this sweater washed by hand in cold water. It might shrink otherwise (Được rồi. Riêng cái áo len này cô nhớ giặt tay bằng nước lạnh nhé. Nó dễ bị co lắm đấy)

A: By hand in cold water. I understand. Is there anything else I can do for you, sir? (Tôi hiểu thưa ông. Ông có yêu cầu gì thêm không ạ?)

B: Nothing else at the moment. Thank you very much (Hiện tại thì không. Cám ơn cô rất nhiều)

A: It’s our pleasure to serve you (Rất hân hạnh được phục vụ ông)

Khi đưa yêu cầu giặt đơn giản:

A: What can I do for you, sir? (Tôi có thể giúp gì cho ông không?)

B: Could you clean this leather jacket for me? (Nhờ anh giặt giúp tôi chiếc áo khoác da này được không?)

A: Do you want it dry-cleaned? (Ông có muốn giặt khô không?)

B: Ok. Can you remove this stain? (Được đấy. Vết bẩn này có giặt hết không?)

A: I’ll do my best (Tôi sẽ cố gắng hết sức)

B: When will it be ready? And how much is it? 9Khoảng mấy giờ thì giặt xong? Tiền công là bao nhiêu?)

A: It should be ready around 4 p.m The total is 35,000 dong. Thannk you! (Khoảng 4 giờ chiều có thể giặt xong. Hết 35 nghìn. Cảm ơn ông đã tới)

Cách hỏi giá:

A: Good morning! What can I do for you? (Xin chào ! Tôi có thể làm gì giúp cô?)

B: I want to have this dress washed. How much it is? (Tôi muốn giặt cái váy này. Hết bao nhiêu tiền nhỉ?)

A: It’s 25,000 dong. Are you in a hurry for it? 925 nghìn, thưa cô. Cô có cần gấp không?)

B: Yes, please get it ready by 2 p.m tomorrow. I’ve an important party to attend in the evening (Có. Làm ơn giặt xong trước 2 giờ chiều mai. Tối mai tôi phải tham dự 1 buổi tiệc rất quan trọng)

A: No problem. Here’s your slip 9Không thành vấn đề. Đây là giấy biên nhận của cô)

10. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề chào tạm biệt

Khi gặp nhà đầu tư:

  • It was great/ nice/ glad/ pleased meeting you
  • It was great/ nice/ glad/ pleased talking to you

Khi gặp đối tác:

  •  I look forward to our next meeting

Khi gặp khách hàng:

  • Have a good day/ nice day/good .

Khi gặp Sếp, người lạ, đồng nghiệp mới:

  • Goodbye
  • See you later/ next time

Chào tạm biệt xã giao:

  • I’m off/leaving
  • Take care
  • Bye

Hi vọng với các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng thường ngày trên đây sẽ giúp được cho quý bạn đọc có kỹ năng tốt hơn khi giao tiếp tiếng Anh đời thường. 

 

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận